• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số iPhone

Đăng lúc: 2024-07-20 12:15:43 (4.6 | 72 đánh giá )


Thông số của Iphone 6/ 6 Plus/ 6s/ 6s Plus

Thông số

Cấu hình iPhone 6 thường

Cấu hình iPhone 6 Plus

Cấu hình iPhone 6s

Cấu hình iPhone 6s Plus

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

4.7″

5.5″

4.7″

5.5″

Độ phân giải màn hình

750 x 1334 Pixels

1080 x 1920 Pixels

750 x 1334 Pixels

1080 x 1920 Pixels

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân

Apple A8 2 nhân

Apple A9 2 nhân

Apple A9 2 nhân

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GX6450

IMG PowerVR GX6450

IMG PowerVR GT7600

IMG PowerVR GT7600

Camera

8 MP

8 MP

12 MP

12 MP

RAM

1 GB

1GB

2 GB

2GB

Bộ nhớ trong

16GB

32GB

64GB

128GB

16GB

64GB

128GB

16GB

64GB

128GB

16GB

64GB

128GB

Dung lượng Pin

1810 mAh

2915 mAh

1715 mAh

2750 mAh

SIM

1 Nano SIM

1 Nano SIM

1 Nano SIM

1 Nano SIM

Chất liệu

Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm

Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm

Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm

Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm

Khối lượng

124 g

172 g

143 g

192 g

Thông số của Iphone 7/ 7 Plus

Thông số

Cấu hình iPhone 7 thường

Cấu hình iPhone 7 Plus

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

4.7″

5.5″

Độ phân giải màn hình

HD (750 x 1334 Pixels)

Full HD (1080 x 1920 Pixels)

Chip xử lý (CPU)

Apple A10 Fusion 4 nhân

Apple A10 Fusion 4 nhân

Chip đồ họa (GPU)

Chíp đồ họa 6 nhân

Chíp đồ họa 6 nhân

Camera

12 MP

2 camera 12 MP

RAM

2 GB

3 GB

Bộ nhớ trong

32GB

128GB

256GB

32GB

128GB

256GB

Dung lượng Pin

1960 mAh

2900 mAh

SIM

1 Nano SIM

1 Nano SIM

Chất liệu

Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm, magie

Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm, magie

Kích thước

138.3 x 67.1 x 7.1 mm

158.2 x 77.9 x 7.3 mm

Khối lượng

138 g

188 g

Thông số của Iphone  iPhone 8/ 8 Plus

Thông số

Cấu hình iPhone 8 thường

Cấu hình iPhone 8 Plus

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

4.7″

5.5″

Độ phân giải màn hình

HD (750 x 1334 Pixels)

Full HD (1080 x 1920 Pixels)

Chip xử lý (CPU)

Apple A11 Bionic 6 nhân

Apple A11 Bionic 6 nhân

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 3 nhân

Apple GPU 3 nhân

Camera

2 camera 12 MP

2 camera 12 MP

RAM

2 GB

3 GB

Bộ nhớ trong

64GB/128GB/256GB

64GB/128GB/256GB

Dung lượng Pin

1821 mAh

2691 mAh

SIM

1 Nano SIM

1 Nano SIM

Chất liệu

Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực

Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực

Kích thước

138.4 x 67.3 x 7.3 mm

158.4 x 78.1 x 7.5 mm

Khối lượng

148 g

202 g

Thông số của Iphone X/ Xr/ Xs/ Xs Max

Thông số

Cấu hình iPhone X 

Cấu hình iPhone Xr

Cấu hình iPhone Xs

Cấu hình iPhone Xs Max

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

5.8″

6.1″

5.8″

6.5″

Độ phân giải màn hình

1125 x 2436 Pixels

828 x 1792 Pixels

1125 x 2436 Pixels

1242 x 2688 Pixels

Chip xử lý (CPU)

Apple A11 Bionic 6 nhân

Apple A11 Bionic 6 nhân

Apple A11 Bionic 6 nhân

Apple A11 Bionic 6 nhân

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 3 nhân

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Camera

2 camera 12 MP

2 camera 12 MP

2 camera 12 MP

2 camera 12 MP

RAM

3 GB

3GB

4 GB

4 GB

Bộ nhớ trong

64GB

256GB

64GB

128GB

256GB

64GB

256GB

512GB

64GB

256GB

512GB

Dung lượng Pin

2716 mAh

2942 mAh

2658 mAh

3174 mAh

SIM

1 Nano SIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

Chất liệu

Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực

Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực

Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực

Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực

Kích thước

143.6 x 70.9 x 7.7mm

150.9 x 75.7 x 8.3mm

143.6 x 70.9 x 7.7mm

157.5 x 77.4 x 7.7mm

Khối lượng

174 g

194 g

177 g

208 g

Thông số của Iphone 11

Thông số

Cấu hình iPhone 11 thường

Cấu hình iPhone 11 Pro

Cấu hình iPhone 11 Pro Max

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

5.4″ – Tần số quét 60 Hz

6.1″ – Tần số quét 60 Hz

6.7″ – Tần số quét 60 Hz

Độ phân giải màn hình

828 x 1792 Pixels

1125 x 2436 Pixels

1242 x 2688 Pixels

Chip xử lý (CPU)

Apple A13 Bionic 6 nhân

Apple A13 Bionic 6 nhân

Apple A13 Bionic 6 nhân

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Camera

2 camera 12 MP

3 camera 12 MP

3 camera 12 MP

RAM

4 GB

4GB

4 GB

Bộ nhớ trong

64GB

128GB

256GB

64GB

256GB

512GB


 

64GB

256GB

512GB

Dung lượng Pin

3110 mAh

3046 mAh

3969 mAh

SIM

Nano SIM & 1 eSIM

Nano SIM & 1 eSIM

Nano SIM & 1 eSIM

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Khối lượng

194 g

188 g

226 g

Thông số của Iphone 12

Thông số

Cấu hình iPhone 12 Mini

Cấu hình iPhone 12 thường

Cấu hình iPhone 12 Pro

Cấu hình iPhone 12 Pro Max

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

5.4″Tần số quét 60 Hz

6.1″Tần số quét 60 Hz

6.1″Tần số quét 60 Hz

6.7″Tần số quét 60 Hz

Độ phân giải màn hình

1080 x 2340 Pixels

1170 x 2532 Pixels

1170 x 2532 Pixels

1284 x 2778 Pixels

Chip xử lý (CPU)

Apple A14 Bionic 6 nhân

Apple A14 Bionic 6 nhân

Apple A14 Bionic 6 nhân

Apple A14 Bionic 6 nhân

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 5 nhân

Apple GPU 5 nhân

Camera

2 camera 12 MP

2 camera 12 MP

3 camera 12 MP

3 camera 12 MP

RAM

4 GB

4 GB

6 GB

6 GB

Bộ nhớ trong

64GB

128GB

256GB

64GB

128GB

256GB

128GB

256GB

512GB

128GB

256GB

512GB

Dung lượng Pin

2406 mAh

3227 mAh

3095 mAh

4352 mAh

SIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực

Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Khối lượng

135 g

164 g

189 g

228 g

Thông số của Iphone 13

Thông số

Cấu hình iPhone 13 Mini

Cấu hình iPhone 13 thường

Cấu hình iPhone 13 Pro

Cấu hình iPhone 13 Pro Max

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

5.4″Tần số quét 60 Hz

6.1″Tần số quét 60 Hz

6.1″Tần số quét 60 Hz

6.7″Tần số quét 60 Hz

Độ phân giải màn hình

1170 x 2532 Pixels

1170 x 2532 Pixels

1170 x 2532 Pixels

1284 x 2778 Pixels

Chip xử lý (CPU)

Apple A15 Bionic 6 nhân

Apple A15 Bionic 6 nhân

Apple A15 Bionic 6 nhân

Apple A15 Bionic 6 nhân

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 5 nhân

Apple GPU 5 nhân

Camera

2 camera 12 MP

2 camera 12 MP

3 camera 12 MP

3 camera 12 MP

RAM

4 GB

4 GB

6 GB

6 GB

Bộ nhớ trong

128GB

256GB

512GB

128GB

256GB

512GB

128GB

256GB

512GB

1TBGB

28GB

256GB

512GB

1TBGB

Dung lượng Pin

2406 mAh

3227 mAh

3095 mAh

4352 mAh

SIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực

Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Khối lượng

141 g

174 g

204 g

240 g

Thông số của Iphone 14

Thông số

Cấu hình iPhone 14

Cấu hình iPhone 14 Plus

Cấu hình iPhone 14 Pro

Cấu hình iPhone 14 Pro Max

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

Super Retina XDR

Super Retina XDR

Super Retina XDR

Super Retina XDR

Độ phân giải màn hình

2532 x 1170 pixel

2778 x 1284 pixel

2556 x 1179 pixel

2796 x 1290 pixel

Kích thước tổng thể

146,7mm x 71,5mm x 7,8mm

160,8mm x 78,1mm x 7,8mm

147,5mm x 71,5mm x 7,85mm

160,7mm x 77,6mm x 7,85mm

Dung lượng

128GB

256GB

512GB

128GB

256GB

512GB

128GB

256GB

512GB

1TB

128GB

256GB

512GB

1TB

Camera sau

Camera chính: 12MP, khẩu độ ƒ/ 1.5

Camera góc rộng: 12MP, khẩu độ ƒ/ 2.4

Camera chính: 48MP, khẩu độ ƒ/ 1.78

Camera góc rộng: 12MP, khẩu độ ƒ/ 2.2

Camera tele: 12MP, khẩu độ ƒ/ 1.78

Tốc độ làm mới

60Hz

60Hz

1 - 120Hz

1 - 120Hz

Camera trước

Camera 12MP, khẩu độ ƒ/ 1.9

Camera 12MP, khẩu độ ƒ/ 1.9

Dung lượng Pin

3279 mAh

4325 mAh

3200 mAh

4323 mAh

Thời lượng Pin

- Phát lại video: Lên đến 20 giờ

- Phát lại video trực tuyến: Lên đến 16 giờ

- Phát lại âm thanh: Lên đến 80 giờ

- Phát lại video: Lên đến 26 giờ

- Phát lại video trực tuyến: Lên đến 20 giờ

- Phát lại âm thanh: Lên đến 100 giờ

- Phát lại video: Lên đến 23 giờ

- Phát lại video trực tuyến: Lên đến 20 giờ

- Phát lại âm thanh: Lên đến 75 giờ

- Phát lại video: Lên đến 29 giờ

- Phát lại video trực tuyến: Lên đến 25 giờ

- Phát lại âm thanh: Lên đến 95 giờ

Sạc pin

- Sạc nhanh cổng Lightning

- Sạc không dây MagSafe

- Sạc không dây Qi

- Sạc nhanh cổng Lightning

- Sạc không dây MagSafe

- Sạc không dây Qi

- Sạc nhanh cổng Lightning

- Sạc không dây MagSafe

- Sạc không dây Qi

- Sạc nhanh cổng Lightning

- Sạc không dây MagSafe

- Sạc không dây Qi

Kết nối

eSIM kép, không tương thích thẻ SIM vật lý

eSIM kép, không tương thích thẻ SIM vật lý

eSIM kép, không tương thích thẻ SIM vật lý

eSIM kép, không tương thích thẻ SIM vật lý

Chip

Chip A15 Bionic

CPU 6 lõi

GPU 5 lõi

Chip A15 Bionic

CPU 6 lõi

GPU 5 lõi

Chip A16 Bionic

CPU 6 lõi

GPU 5 lõi

Chip A16 Bionic

CPU 6 lõi

GPU 5 lõi

RAM

6 GB

6 GB

6 GB

6 GB

Chống nước/ bụi

IP68

IP68

IP68

IP68

Thông số của Iphone 15

Thông số

Cấu hình iPhone 15

Cấu hình iPhone 15 Plus

Cấu hình iPhone 15 Pro

Cấu hình iPhone 15 Pro Max

Xuất xứ

Trung Quốc

Màn hình

6.1 inch

Tần số quét 60Hz

6.7 inch

Tần số quét 60Hz

6.1 inch

Tần số quét 120Hz

6.7 inch

Tần số quét 120Hz

Độ phân giải màn hình

2556 x 1179 pixel

2796 x 1290 pixel

2556 x 1179 pixel

2796 x 1290 pixel

Chip xử lý (CPU)

Apple A16 Bionic

Apple A16 Bionic

Apple A17 Bionic

Apple A17 Bionic

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 5 nhân

Apple GPU 5 nhân

Camera

2 camera 12 MP

2 camera 12 MP

3 camera 12 MP

3 camera 12 MP

RAM

6 GB

6 GB

6 GB

6 GB

Bộ nhớ trong

128GB

256GB

512GB

128GB

256GB

512GB

128GB

256GB

512GB

1TBGB

256GB

512GB

1TBGB

Thời lượng Pin

Thời gian xem video trực tuyến:
Lên đến 16 giờ

Thời gian nghe nhạc:
Lên đến 80 giờ

Thời gian xem video trực tuyến:
Lên đến 20 giờ

Thời gian nghe nhạc:
Lên đến 100 giờ

Thời gian xem video trực tuyến:
Lên đến 20 giờ

Thời gian nghe nhạc:
Lên đến 75 giờ

Thời gian xem video trực tuyến:
Lên đến 25 giờ

Thời gian nghe nhạc:
Lên đến 95 giờ

Mật độ điểm ảnh

460 ppi

460 ppi

460 ppi

460 ppi

Cổng kết nối

USB-C 2

USB-C 2

USB-C 3

USB-C 3

Kết nối

5G

5G

5G

5G

Trọng lượng

171 gram

201 gram

187 gram

221 gram

Tin tức liên quan

2024-07-03 16:06:01

Thu cũ đổi mới Samsung

2024-07-24 09:24:25

Thông số Tai nghe Bose

2024-07-24 09:26:00

Thông số Tai nghe Jabra

2024-07-24 09:26:42

Thông số Tai nghe Razer

2024-07-24 09:27:40

Thông số Tai nghe Shokz

2024-07-24 09:28:19

Thông số Loa B&O

2024-07-24 09:28:59

Thông số Loa Bose

2024-07-24 09:29:25

Thông số Loa Dynaudio

2024-07-24 09:30:23

Thông số Loa Jabra

2024-07-24 09:30:57

Thông số Loa Klipsch

2024-07-24 09:31:29

Thông số Macbook

2024-07-24 09:31:54

Thông số Camera insta 360

2024-07-24 09:32:24

Thông số Flycam DJI

2024-07-24 09:32:45

Thông số Gopro

2024-07-24 09:33:46

Thông số Tai nghe Sony

2024-07-24 09:34:08

Thông số Tai nghe B&O

2024-07-24 09:34:33

Thông số Tai nghe Beats

2024-07-24 09:35:39

Thông số Imac

2024-07-24 09:36:40

Thông số iPad

2024-07-24 09:37:09

Thông số Laptop Acer

2024-07-24 09:37:35

Thông số Laptop Dell

2024-07-24 09:37:57

Thông số Laptop HP

2024-07-24 09:38:21

Thông số Laptop Lenovo

2024-07-24 09:40:04

Thông số Action Camera

2024-07-24 09:40:29

Thông số Tai nghe Airpods

2024-07-24 09:41:57

Thông số Gimbal DJI

2024-07-24 09:42:17

Thông số Gimbal Zhiyun

2024-07-24 09:45:57

Thông số Laptop Asus

2024-07-24 09:46:18

Thông số Laptop MSI

2024-07-24 09:46:40

Thông số Loa JBL

2024-07-24 09:47:01

Thông số Loa Marshall

2024-07-24 09:48:01

Thông số Máy ảnh Canon

2024-07-24 09:48:21

Thông số Máy ảnh Nikon

2024-07-24 09:48:45

Thông số Máy ảnh Sony

2024-07-24 09:49:07

Thông số Tai nghe JBL

2024-07-24 09:50:17

Thông số Tai nghe Samsung

2024-07-24 09:51:32

Thông số Ống kính Sony


Danh mục liên quan

.
.
.