• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Máy ảnh Canon

Đăng lúc: 2024-07-24 09:48:01 (4.6 | 62 đánh giá )


EOS R100 (RF-S18-45mm f/4.5-6.3 IS STM)

Thông số

EOS R100

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

One-Shot AF, Servo AF / Movie Servo AF

Lựa chọn điểm AF

Lấy nét tự động theo dõi+khuôn mặt, Lấy nét tự động theo điểm, Lấy nét tự động 1 điểm, Lấy nét tự động theo vùng

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

20 (AF, f=18mm)

15 (MF, f=18mm)

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

116.3 × 85.5 × 101.3

ISO Hiệu Dụng

Ảnh tĩnh: 100–12.800 (H:25.600)

Phim (Full HD): 100–12.800(H:25.600)

Phim (4K): 100–6.400

Chế Độ Đèn Flash

Đo sáng đèn flash E-TTL II / Đèn flash thủ công

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

29-72mm

Độ Phân Giải Hình Ảnh

"6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW), 3984×2656 (JPEG M), 2976×1984 (JPEG S1), 2400×1600 (JPEG S2) "

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

1.04 triệu

Lấy Nét Thủ Công

Chế độ chụp im lặng

Định Dạng Phim

MP4

Zoom Quang

2.5x

Chế Độ Chụp

Ảnh tĩnh: A+/Hybrid Auto/Chế độ cảnh đặc biệt/Bộ lọc sáng tạo/P/Tv/Av/M

Phim : Phơi sáng tự động trong phim/Phơi sáng thủ công trong phim

Định Dạng Ảnh Tĩnh

JPEG, RAW, C-RAW

Loại Kính Ngắm

OLED 0,39 inch, khoảng. 2,36 triệu điểm

Tốc độ làm mới 59,94 khung hình / giây

 

EOS R50 (RF-S18-45mm f/4.5-6.3 IS STM)

Thông số

EOS R50

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

One-Shot AF, Servo AF / Movie Servo AF

Lựa chọn điểm AF

Lấy nét tự động theo điểm, 

Lấy nét tự động 1 điểm, 

Mở rộng vùng lấy nét tự động (trên/dưới/trái/phải hoặc xung quanh),

Lấy nét tự động theo vùng linh hoạt 1/2/3, Lấy nét tự động toàn vùng

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

20 (AF, f=18mm)

15 (MF, f=18mm)

Zoom Số

Bộ chuyển đổi Tele kỹ thuật số x2.0 & x4.0

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

116.3 × 85.5 × 113.1

ISO Hiệu Dụng

Ảnh tĩnh: 100–32.000 (H:51.200)

Phim: 100–12.800 (H:25.600)

Phim HDR PQ: ISO 100–12.800

Chế Độ Đèn Flash

Đo sáng đèn flash E-TTL II / Đèn flash thủ công

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

29-72mm

Độ Phân Giải Hình Ảnh

6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF)

3984×2656 (HEIF, JPEG M)

2976×1984 (HEIF, JPEG S1)

2400×1600 (HEIF, JPEG S2)

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

1.62 triệu

Lấy Nét Thủ Công

Chế độ chụp im lặng

Định Dạng Phim

MP4

Loại Thẻ Nhớ

Khe cắm thẻ đơn (SD, SDHC*, SDXC*)

*Tương thích với thẻ UHS-II

Zoom Quang

2,5x

Loại Bộ Xử Lý

DIGIC X

Loại Kính Ngắm

OLED 0,39 inch, khoảng. 2,36 triệu điểm

Tốc độ làm mới 59,94/119,88 khung hình / giây

Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)

505 (Black) | 506 (White)

PowerShot SX70 HS

Thông số

PowerShot SX70 HS

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

One Shot AF, Servo AF, Manual Focus

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

0

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

10 (One Shot AF), 5.6 (Servo AF)

Zoom số 

4x

Zoom Quang

65x

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

127.1 x 90.9 x 116.6

Chế Độ Đèn Flash

Auto, On, Slow Synchro, Off

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

21 - 1365mm (65x)

Độ Phân Giải Hình Ảnh

4:3 5184 x 3888 (L) 3648 x 2736 (M) 2432 x 1824 (S)

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

922,000

Lấy Nét Thủ Công

Loại Thẻ Nhớ

SD, SDHC, SDXC

Định Dạng Phim

MP4

Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)

610

PowerShot V10

Thông số

PowerShot V10

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

Ảnh tĩnh: AF một ảnh

Phim: Lấy nét tự động servo 

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

Không hỗ trợ

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

5cm

Zoom Số

1.5x / 2.0x / 3.0x

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

63.4 x 90.0 x 34.3

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

19mm

Độ Phân Giải Hình Ảnh

5472 x 3648(L)

3648 x 2432(M)

2736 x 1824(S1)

2400 x 1600(S2)

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

2.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

460k

Định dạng phim

MP4

PowerShot G7 X Mark III

Thông số

PowerShot G7 X Mark III

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

One Shot AF, Servo AF, Manual Focus

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

5

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

Lên đến 30 (chế độ chụp RAW) / 20 (AF một lần chụp)

Zoom Số

4x

Zoom Quang

4.2x

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

105.0 x 60.9 x 41.4

Chế Độ Đèn Flash

Auto, On, Slow Synchro, Off

Độ Phân Giải Hình Ảnh

3:2 5472 x 3648(L) 3648 x 2432(M) 2736 x 1824(S1) 2400 x 1600(S2) 5472 x 3648(RAW/C-RAW)

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

1,040,000

Lấy nét thủ công

Loại Thẻ Nhớ

Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* *Tương thích với thẻ UHS-I

Định Dạng Phim

MP4

PowerShot G7 X Mark II

Thông số

PowerShot G7 X Mark II

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

Tự động lấy nét: chụp liên tiếp, Servo AF lấy nét bằng tay

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

5

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

Xấp xỉ. 8,0

Zoom Số

4x

Zoom Quang

4.2x

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

105.5 x 60.9 x 42.2

Chế Độ Đèn Flash

Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash

Độ Phân Giải Hình Ảnh

4:3 4864 x 3648(L) 3248 x 2432(M) 2432 x 1824(S1) 2112 x 1600(S2) 3:2 5472 x 3648(L) 3648 x 2432(M) 2736 x 1824(S1) 2400 x 1600(S2)

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

1040000

Lấy nét thủ công

Loại Thẻ Nhớ

SD, SDHC, SDXC

Định Dạng Phim

MP4

IXUS 285 HS

Thông số

IXUS 285 HS

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

AF chụp liên tục, Servo AF

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

1

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

7.2

Zoom Số

4x

Zoom Quang

12x

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

99.6 x 58.0 x 22.8

Chế Độ Đèn Flash

Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash

Độ Phân Giải Hình Ảnh

4:3 5184 x 3888(L) 3648 x 2736(M1) 2048 x 1536(M2) 2592 x 1944(M) 640 x 480(S)

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

461000

Lấy nét thủ công

Không

Định Dạng Phim

MP4

Trọng lượng (g)

147

PowerShot SX740 HS

Thông số

PowerShot SX740 HS

Xuất xứ

Nhật Bản

Chế Độ AF

One Shot AF, Servo AF, Manual Focus

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

1

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

10

Zoom Số

4x

Zoom Quang

40x

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

110.1 x 63.8 x 39.9

Chế Độ Đèn Flash

Auto, On, Slow Synchro, Off

Độ Phân Giải Hình Ảnh

4:3 5184 x 3888(L) 3648 x 2736(M) 2432 x 1824(S)

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

922000

Lấy nét thủ công

Định Dạng Phim

MP4

Trọng lượng (g)

299

 

Tin tức liên quan

2024-07-03 16:06:01

Thu cũ đổi mới Samsung

2024-07-20 12:15:43

Thông số iPhone

2024-07-24 09:24:25

Thông số Tai nghe Bose

2024-07-24 09:26:00

Thông số Tai nghe Jabra

2024-07-24 09:26:42

Thông số Tai nghe Razer

2024-07-24 09:27:40

Thông số Tai nghe Shokz

2024-07-24 09:28:19

Thông số Loa B&O

2024-07-24 09:28:59

Thông số Loa Bose

2024-07-24 09:29:25

Thông số Loa Dynaudio

2024-07-24 09:30:23

Thông số Loa Jabra

2024-07-24 09:30:57

Thông số Loa Klipsch

2024-07-24 09:31:29

Thông số Macbook

2024-07-24 09:31:54

Thông số Camera insta 360

2024-07-24 09:32:24

Thông số Flycam DJI

2024-07-24 09:32:45

Thông số Gopro

2024-07-24 09:33:46

Thông số Tai nghe Sony

2024-07-24 09:34:08

Thông số Tai nghe B&O

2024-07-24 09:34:33

Thông số Tai nghe Beats

2024-07-24 09:35:39

Thông số Imac

2024-07-24 09:36:40

Thông số iPad

2024-07-24 09:37:09

Thông số Laptop Acer

2024-07-24 09:37:35

Thông số Laptop Dell

2024-07-24 09:37:57

Thông số Laptop HP

2024-07-24 09:38:21

Thông số Laptop Lenovo

2024-07-24 09:40:04

Thông số Action Camera

2024-07-24 09:40:29

Thông số Tai nghe Airpods

2024-07-24 09:41:57

Thông số Gimbal DJI

2024-07-24 09:42:17

Thông số Gimbal Zhiyun

2024-07-24 09:45:57

Thông số Laptop Asus

2024-07-24 09:46:18

Thông số Laptop MSI

2024-07-24 09:46:40

Thông số Loa JBL

2024-07-24 09:47:01

Thông số Loa Marshall

2024-07-24 09:48:21

Thông số Máy ảnh Nikon

2024-07-24 09:48:45

Thông số Máy ảnh Sony

2024-07-24 09:49:07

Thông số Tai nghe JBL

2024-07-24 09:50:17

Thông số Tai nghe Samsung

2024-07-24 09:51:32

Thông số Ống kính Sony


Danh mục liên quan

.
.
.