• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Laptop Asus

Đăng lúc: 2024-07-24 09:45:57 (4.8 | 22 đánh giá )


ASUS Zenbook Pro 14 Duo OLED (UX8402)

Thông số

ASUS Zenbook Pro 14 Duo OLED (UX8402)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

UX8402ZE

UX8402VU

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i7-12700H 2,3 GHz

Bộ xử lý Intel Core i9-12900H 2,5 GHz

Bộ xử lý Intel Core i9-13900H 2,6 GHz 

Đồ họa

NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU

4GB GDDR6

GPU NVIDIA® GeForce RTX 4050

6GB GDDR 6

Màn hình

14.5-inch, Tỷ lệ khung hình OLED 16:10 3K (2880 x 1800)

14.5-inch, Tỷ lệ khung hình OLED 16:10 3K (2880 x 1800)

Memory

16GB LPDDR5

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

32GB LPDDR5

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:32GB

32GB LPDDR5

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:32GB

Ổ lưu trữ 

Ổ SSD 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 Hiệu năng

Ổ SSD 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 Hiệu năng

Camera

Máy ảnh HD 720p

Máy ảnh FHD có chức năng IR để hỗ trợ Windows Hello

Pin

76WHrs, 4S1P, Li-ion 4 pin

76WHrs, 4S1P, Li-ion 4 pin

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 180W

Bộ đổi nguồn AC 180W

Trọng lượng

1.75 kg

1.75 kg

ASUS Zenbook Pro 14 OLED (UX6404)

Thông số

ASUS Zenbook Pro 14 OLED (UX6404)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

UX6404VV

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i9-13900H 2,6 GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

8GB GDDR6

Màn hình

14.5-inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:48GB

Ổ lưu trữ 

Ổ SSD 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 Hiệu năng

Camera

Máy ảnh FHD có chức năng IR để hỗ trợ Windows Hello

Pin

76WHrs, 4S1P, Li-ion 4 pin

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 200W AC

Trọng lượng

1.60 kg

Zenbook 14 OLED (UM3402)

Thông số

Zenbook 14 OLED (UM3402)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

UM3402YA

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 7530U 2,0 GHz 

Đồ họa

Card đồ họa AMD Radeon

Màn hình

14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

Ổ lưu trữ 

SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0

Camera

Máy ảnh FHD 1080p

Pin

75WHrs, 2S2P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 65W

Trọng lượng

1.39 kg 

 

ASUS Zenbook 14 Flip OLED (UP3404)

Thông số

ASUS Zenbook 14 Flip OLED (UP3404)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

UP3404VA

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i5-1340P 1.9 GHz 

Đồ họa

Đồ họa Intel Iris Xe

Màn hình

14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

Ổ lưu trữ 

512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD

Camera

Máy ảnh FHD có chức năng IR để hỗ trợ Windows Hello

Pin

75WHrs, 2S2P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 65W

Trọng lượng

1.50 kg

 

ASUS Zenbook S 13 OLED (UX5304)

Thông số

ASUS Zenbook S 13 OLED (UX5304)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

UX5304VA

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i7-1355U 1.7 GHz

Đồ họa

Đồ họa Intel Iris Xe

Màn hình

13,3 inch, Tỷ lệ khung hình OLED 16:10 3K (2880 x 1800)

Memory

16GB LPDDR5

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

32GB LPDDR5

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:32GB

Ổ lưu trữ 

512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD

Ổ SSD 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 Hiệu năng

Camera

Máy ảnh FHD có chức năng IR để hỗ trợ Windows Hello

Pin

63WHrs, 2S2P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 65W

Trọng lượng

1.00 kg

ASUS Vivobook 16X OLED (K3605)

Thông số

ASUS Vivobook 16X OLED (K3605)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

K3605ZF

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i5-12500H 2,5 GHz

Đồ họa

NVIDIA GeForce RTX™ 2050

4GB GDDR6

Màn hình

16,0 inch, Tỷ lệ khung hình OLED 16:10 3.2K (3200 x 2000)

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

Ổ lưu trữ 

SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0

Camera

Máy ảnh HD 720p

Có màn trập riêng tư

Pin

63WHrs, 3S1P, Li-ion 3 pin

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 120W

Trọng lượng

1.80 kg

ASUS Vivobook 14X OLED (S3405 / K3405)

Thông số

ASUS Vivobook 14X OLED (S3405 / K3405)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

K3405VC

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i5-13500H 2.6 GHz 

Đồ họa

GPU Laptop NVIDIA Geforce RTX 3050 4GB

4GB GDDR6

Màn hình

14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

Ổ lưu trữ 

SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0

Camera

Máy ảnh HD 720p

Có màn trập riêng tư

Pin

63WHrs, 3S1P, Li-ion 3 pin

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 90W

Trọng lượng

1.45 kg

ASUS Vivobook Pro 16 OLED (K6602)

Thông số

ASUS Vivobook Pro 16 OLED (K6602)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

K6602VV

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i9-13900H 2,6 GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

8GB GDDR6

Màn hình

16,0 inch, Tỷ lệ khung hình OLED 16:10 3.2K (3200 x 2000)

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:24GB

Ổ lưu trữ 

1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD

Camera

Máy ảnh FHD 1080p

Có màn trập riêng tư

Pin

96WHrs, 3S2P, Li-ion 6 pin

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 150W

Trọng lượng

1.90 kg

ASUS Vivobook Pro 15 OLED (K6502)

Thông số

ASUS Vivobook Pro 15 OLED (K6502)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

K6502VU

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ xử lý Intel Core i5-13500H 2.6 GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4050

6GB GDDR 6

Màn hình

15,6 inch, 3K (2880 x 1620) OLED tỷ lệ khung hình 16:9, 120Hz

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

Ổ lưu trữ 

512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD

Camera

Máy ảnh FHD 1080p

Có màn trập riêng tư

Pin

70WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 150W

Trọng lượng

1.80 kg

Vivobook Pro 14X OLED (M7400, AMD Ryzen 5000 Series)

Thông số

Vivobook Pro 14X OLED (M7400, AMD Ryzen 5000 Series)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

M7400QC

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen 5 5600H 

Đồ họa

NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU

4GB GDDR6

Màn hình

14,0 inch, Tỷ lệ khung hình 16:10 2.8K (2880 x 1800) OLED, 90Hz

Memory

Tổng bộ nhớ hệ thống tối đa lên tới:16GB

Ổ lưu trữ 

SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0

Camera

Máy ảnh HD 720p

Có màn trập riêng tư

Pin

63WHrs, 3S1P, Li-ion 3 pin

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 120W

Trọng lượng

1.45 kg

ROG Zephyrus G14 (2024) GA403UV-QS171W/QS170W

Thông số

ROG Zephyrus G14 (2024) GA403UV-QS171W

ROG Zephyrus G14 (2024) GA403

GA403UV-QS170W

Xuất xứ

Đài Loan

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Windows 11 Home

Bộ xử lý

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 8945HS 4GHz

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 8945HS 4GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

Màn hình

ROG Nebula Display

14-inch

Tỷ lệ khung hình OLED 16:10 3K (2880 x 1800)

OLED

120 Hz

ROG Nebula Display

14-inch

Tỷ lệ khung hình OLED 16:10 3K (2880 x 1800)

OLED

120 Hz

Memory

Công suất tối đa :32GB

Công suất tối đa :32GB

Ổ lưu trữ 

1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

Camera

Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello

Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello

Pin

73WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

73WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 180W

Bộ nguồn 180W

Trọng lượng

1.50 Kg

1.50 Kg

ROG Zephyrus G16 (2024) GU605MV-QR196WS

Thông số

ROG Zephyrus G16 (2024) GU605-QR196WS

Xuất xứ

Đài Loan

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 9 185H 2.3 GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

Màn hình

ROG Nebula Display

16-inch

Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.

OLED

240Hz

Memory

Công suất tối đa :32GB

Ổ lưu trữ 

1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

Camera

Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello

Pin

90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 200W AC

Trọng lượng

1.85 Kg

ROG Strix G16 (2023) G614

Thông số

ROG Strix G16 (2023) G614JV-N4156W

Xuất xứ

Đài Loan

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

CPU Intel Core i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

Màn hình

ROG Nebula Display

16-inch

QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)

Mức IPS

Màn hình chống chói

240Hz, 3ms

Memory

Công suất tối đa :32GB

Ổ lưu trữ 

512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

Camera

Camera HD 720P

Pin

90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 280W AC

Trọng lượng

2.50 Kg

ROG Flow Z13 (2022)

Thông số

ROG Flow Z13 (2022)GZ301ZC-LD110W

Xuất xứ

Đài Loan

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý Intel Core i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 3050

Màn hình

13.4-inch

WUXGA (1920 x 1200) 16:10

Mức IPS

màn hình gương

120Hz, 30ms

Memory

Công suất tối đa : 16GB

Ổ lưu trữ 

512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2230)

Camera

Camera 8MP và Camera HD 720P

Pin

56WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 100W AC

Trọng lượng

1.18 Kg

ASUS TUF Gaming F15 (2023)

Thông số

ASUS TUF Gaming F15 (2023)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

FX507VV

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

CPU Intel Core i9-13900H thế hệ 13 xung nhịp cơ bản 2.6 GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

Màn hình

15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz

Memory

Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi

Ổ lưu trữ 

512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

Camera

Máy ảnh HD 720P

Pin

90WHrs, 4S1P, Li-ion 4 pin

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 240W AC

Trọng lượng

2.20 Kg

ASUS TUF Gaming A15 (2023)

Thông số

ASUS TUF Gaming A15 (2023)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

FA507XI

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen 9 7940HS

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4070

Màn hình

15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz

Memory

Công suất tối đa :32GB, hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi

Ổ lưu trữ 

512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

Camera

Máy ảnh HD 720P

Pin

90WHrs, 4S1P, Li-ion 4 pin

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 240W AC

Trọng lượng

2.20 Kg

ASUS TUF Gaming A15 (2024)

Thông số

ASUS TUF Gaming A15 (2024)

Xuất xứ

Đài Loan

Model

FA507UV

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 8945H 4GHz

Đồ họa

GPU NVIDIA GeForce RTX 4060

Màn hình

15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9,144Hz

Memory

Công suất tối đa :32GB, hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi

Ổ lưu trữ 

512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

Camera

Máy ảnh HD 720P

Pin

90WHrs, 4S1P, Li-ion 4 pin

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 240W AC

Trọng lượng

2.20 Kg

ASUS TUF Gaming A16 Advantage Edition (2023)

Thông số

ASUS TUF Gaming A16 Advantage Edition (2023)

Xuất xứ

Đài Loan

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen 7 7735HS

Đồ họa

AMD Radeon RX 7600S

Màn hình

16 inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 165Hz

Memory

Công suất tối đa :32GB

Ổ lưu trữ 

512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD

Camera

Máy ảnh HD 720P

Pin

90WHrs, 4S1P, Li-ion 4 pin

Bộ nguồn 

Bộ nguồn 240W AC

Trọng lượng

2.20 Kg

2021 ASUS TUF Gaming F17

Thông số

2021 ASUS TUF Gaming F17

Xuất xứ

Đài Loan

Model

FX706HC

Hệ điều hành

Windows 11 Home

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý Intel Core i5-11400H 2,7 GHz

Đồ họa

NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU

Màn hình

17,3 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz

Memory

Tối đa 32GB

Ổ lưu trữ 

512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD

Camera

Máy ảnh HD 720P

Pin

48WHrs, 3S1P, Li-ion 3 pin

Bộ nguồn 

Bộ đổi nguồn AC 180W

Trọng lượng

2.60 Kg 

 

Tin tức liên quan

2024-07-03 16:06:01

Thu cũ đổi mới Samsung

2024-07-20 12:15:43

Thông số iPhone

2024-07-24 09:24:25

Thông số Tai nghe Bose

2024-07-24 09:26:00

Thông số Tai nghe Jabra

2024-07-24 09:26:42

Thông số Tai nghe Razer

2024-07-24 09:27:40

Thông số Tai nghe Shokz

2024-07-24 09:28:19

Thông số Loa B&O

2024-07-24 09:28:59

Thông số Loa Bose

2024-07-24 09:29:25

Thông số Loa Dynaudio

2024-07-24 09:30:23

Thông số Loa Jabra

2024-07-24 09:30:57

Thông số Loa Klipsch

2024-07-24 09:31:29

Thông số Macbook

2024-07-24 09:31:54

Thông số Camera insta 360

2024-07-24 09:32:24

Thông số Flycam DJI

2024-07-24 09:32:45

Thông số Gopro

2024-07-24 09:33:46

Thông số Tai nghe Sony

2024-07-24 09:34:08

Thông số Tai nghe B&O

2024-07-24 09:34:33

Thông số Tai nghe Beats

2024-07-24 09:35:39

Thông số Imac

2024-07-24 09:36:40

Thông số iPad

2024-07-24 09:37:09

Thông số Laptop Acer

2024-07-24 09:37:35

Thông số Laptop Dell

2024-07-24 09:37:57

Thông số Laptop HP

2024-07-24 09:38:21

Thông số Laptop Lenovo

2024-07-24 09:40:04

Thông số Action Camera

2024-07-24 09:40:29

Thông số Tai nghe Airpods

2024-07-24 09:41:57

Thông số Gimbal DJI

2024-07-24 09:42:17

Thông số Gimbal Zhiyun

2024-07-24 09:46:18

Thông số Laptop MSI

2024-07-24 09:46:40

Thông số Loa JBL

2024-07-24 09:47:01

Thông số Loa Marshall

2024-07-24 09:48:01

Thông số Máy ảnh Canon

2024-07-24 09:48:21

Thông số Máy ảnh Nikon

2024-07-24 09:48:45

Thông số Máy ảnh Sony

2024-07-24 09:49:07

Thông số Tai nghe JBL

2024-07-24 09:50:17

Thông số Tai nghe Samsung

2024-07-24 09:51:32

Thông số Ống kính Sony


Danh mục liên quan

.
.
.