Thông số Điện Thoại Xiaomi
Xiaomi 11T
Thông số |
Xiaomi 11T |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
203 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1000 |
|||
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2400 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Mediatek Dimensity 1200 (6 nm) |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
108 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng ) 5 MP, f/2.4, 50mm (tele macro) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60/120, gyro-EIS |
||||
Cam trước |
1 Cam |
16 MP, f/2.5 |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
5000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
67W |
Xiaomi 11 Lite 5G NE
Thông số |
Xiaomi 11T |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
158 g |
|||
SIM |
2 SIM IP53 Chống bụi và văng |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
AMOLED, 1 tỷ màu, Dolby Vision, HDR10+, 90Hz, độ sáng tối đa 800 |
|||
Kích thước màn hình |
6.55 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2400 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 778G 5G |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
64 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 119˚ ( Góc rộng ) 5 MP, f/2.4, 50mm (tele macro) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
||||
Cam trước |
1 Cam |
20 MP, f/2.2, 27mm |
|||
Video |
1080p@30/60fps, 720p@120fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4250 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
33W |
Xiaomi Mi11, Mi11 Lite, Mi11 Lite 5G
Thông số |
Xiaomi Mi11 |
Xiaomi M11 Lite |
Xiaomi M11 Lite 5G |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
196 g |
157 g |
159 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM IP53 Chống bụi và văng |
2 SIM IP53 Chống bụi và văng |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1500 |
AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10, 90Hz, độ sáng tối đa 800 |
AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 90Hz, độ sáng tối đa 800 |
Kích thước màn hình |
6.81 inches |
6.55 inches |
6.55 inches |
|
Độ phân giải |
1440 x 3200 |
1080 x 2400 |
1080 x 2400 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 888 5G |
Snapdragon 732G |
Snapdragon 780G |
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
|
Cam sau |
3 Cam |
108 MP, f/1.9, 26mm ( Cam chính ) 13 MP, f/2.4, 123˚ ( Góc rộng ) 5 MP, f/2.4, (macro) |
64 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 119˚ (Góc rộng ) 5 MP, f/2.4, (macro) |
64 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 119˚ ( Góc rộng ) 5 MP, f/2.4, (macro) |
Video |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, HDR10+ |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
|
Cam trước |
1 Cam |
20 MP, f/2.2, 27mm |
16 MP, f/2.5 |
20 MP, f/2.2, 27mm |
Video |
1080p@30/60fps, 720p@120fps |
1080p@30fps, 720p@120fps |
1080p@30/60fps, 720p@120fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Pin |
4600 mAh |
4250 mAh |
4250 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
55W |
33W |
33W |
Không dây |
50W |
Không |
Không |
Xiaomi 12 Pro
Thông số |
Xiaomi 12 Pro |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
204 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 1500 |
|||
Kích thước màn hình |
6.73 inches |
||||
Độ phân giải |
1440 x 3200 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 1 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP, f/1.9, 24mm ( Cam chính ) 50 MP, f/1.9, 48mm ( Cam tele ) 50 MP, f/2.2, 115˚ ( Góc rộng ) |
|||
Video |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
||||
Cam trước |
1 Cam |
32 MP, f/2.5, 26mm |
|||
Video |
1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR10+ |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4600 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
120W |
|||
Không dây |
50W |
Xiaomi 11T Pro
Thông số |
Xiaomi 11T Pro |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
204 g |
|||
SIM |
2 SIM IP53 Chống bụi và văng |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
AMOLED, Dolby Vision, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1000 |
|||
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2400 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 888 5G |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
108 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng ) 5 MP, f/2.4, 50mm ( Tele macro ) |
|||
Video |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960, HDR10+, gyro-EIS |
||||
Cam trước |
1 Cam |
16 MP, f/2.5 |
|||
Video |
1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
5000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
120W |
Xiaomi 12T, 12T Pro
Thông số |
Xiaomi 12T |
Xiaomi 12T Pro |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||
Thân máy |
Khối lượng |
202 g |
205 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM IP53 Chống bụi và văng |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
AMOLED, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 900 |
AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 900 |
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.67 inches |
|
Độ phân giải |
1220 x 2712 |
1220 x 2712 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Mediatek Dimensity 8100 Ultra |
Snapdragon 8+ Gen 1 |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
|
Cam sau |
3 Cam |
108 MP, f/1.7, 24mm ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng ) 2 MP, f/2.4, (macro) |
200 MP, f/1.7 ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 120˚ (Góc rộng ) 2 MP, f/2.4 (macro) |
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR10+ |
|
Cam trước |
1 Cam |
20 MP, f/2.2 |
20 MP, f/2.2 |
Video |
1080p@30/60fps, HDR |
1080p@30/60fps, HDR |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
120W |
120W |
Không dây |
Không |
Không |
Xiaomi 12 Lite
Thông số |
Xiaomi 12 Lite |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
173 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 950 |
|||
Kích thước màn hình |
6.55 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2400 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 778G 5G |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
108 MP, f/1.9, 26mm ( Cam chính ) 8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng ) 2 MP, f/2.4 ( macro ) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
||||
Cam trước |
1 Cam |
32 MP, f/2.5 |
|||
Video |
1080p@30/60fps, 720p@120fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4300 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
67W |
Xiaomi 13 Pro
Thông số |
Xiaomi 13 Pro |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
210 g |
|||
SIM |
2 SIM IP68 Chống bụi và nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 1900 |
|||
Kích thước màn hình |
6.73 inches |
||||
Độ phân giải |
1440 x 3200 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 2 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50.3 MP, f/1.9, 23mm ( Cam chính ) 50 MP, f/2.0, 75mm ( Cam tele ) 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ ( Góc rộng ) |
|||
Video |
8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
||||
Cam trước |
1 Cam |
32 MP, f/2.0, 22mm |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4820 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
120W |
|||
Không dây |
50W |
Xiaomi 13T, 13T Pro
Thông số |
Xiaomi 13T |
Xiaomi 13T Pro |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||
Thân máy |
Khối lượng |
193 g |
200 g |
SIM |
2 SIM IP68 chống bụi và nước |
2 SIM IP68 chống bụi và nước |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
AMOLED, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 2600 |
AMOLED, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 2600 |
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.67 inches |
|
Độ phân giải |
1220 x 2712 |
1220 x 2712 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) |
Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) |
Bộ nhớ trong |
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 16GB RAM |
|
Cam sau |
3 Cam |
50 MP, f/1.9, 24mm (Cam chính) 50 MP, f/1.9, 50mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 15mm (Góc rộng) |
50 MP, f/1.9, 24mm ( Cam chính ) 50 MP, f/1.9, 50mm ( Cam tele ) 12 MP, f/2.2, 15mm ( Góc rộng) |
Video |
4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 4K/1080p@30fps HDR10+, 1080p@30/60/120/240fps; 10-bit LOG |
|
Cam trước |
1 Cam |
20 MP, f/2.2 |
20 MP, f/2.2 |
Video |
1080p@30fps, HDR10+ |
1080p@30fps, HDR10+ |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
67W |
120W |
Không dây |
Không |
Không |
Xiaomi 14, 14 Ultra
Thông số |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 14 Ultra |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||
Thân máy |
Khối lượng |
188 g |
219.8 / 224.4 / 229.5 g |
SIM |
2 SIM IP68 chống bụi và nước |
2 SIM IP68 chống bụi và nước |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
LTPO OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 3000 |
LTPO AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 3000 |
Kích thước màn hình |
6.36 inches |
6.73 inches |
|
Độ phân giải |
1200 x 2670 |
1440 x 3200 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Bộ nhớ trong |
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM |
256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM |
|
Cam sau |
3 Cam / 4 Cam |
50 MP, f/1.6, 23mm ( Cam chính ) 50 MP, f/2.0, 75mm ( Cam tele ) 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ ( Góc rộng ) |
50 MP, f/1.6-f/4.0, 23mm ( Cam chính ) 50 MP, f/1.8, 75mm ( Cam tele ) 50 MP, f/2.5, 120mm ( PT ) |
Video |
8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps 1080p@30/60/120/240/960fps720p@1920fps |
8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps |
|
Cam trước |
1 Cam |
32 MP, f/2.0, 22mm |
32 MP, f/2.0, 22mm |
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Pin |
4610 mAh |
5000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
90W |
90W |
Không dây |
50W |
80W |