• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Điện Thoại Xiaomi


Xiaomi 11T

Thông số

Xiaomi 11T

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

203 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1000

Kích thước màn hình

6.67 inches

Độ phân giải

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Mediatek Dimensity 1200 (6 nm)

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

108 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng )

5 MP, f/2.4, 50mm (tele macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30/60/120, gyro-EIS

Cam trước 

1 Cam

16 MP, f/2.5

Video

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

67W

 

Xiaomi 11 Lite 5G NE

Thông số

Xiaomi 11T

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

158 g

SIM

2 SIM

IP53 Chống bụi và văng

Thông số hiển thị

Màn hình

AMOLED, 1 tỷ màu, Dolby Vision, HDR10+, 90Hz, độ sáng tối đa 800

Kích thước màn hình

6.55 inches

Độ phân giải

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 778G 5G

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

64 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 119˚ ( Góc rộng )

5 MP, f/2.4, 50mm (tele macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS

Cam trước 

1 Cam

20 MP, f/2.2, 27mm

Video

1080p@30/60fps, 720p@120fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4250 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

33W

 

Xiaomi Mi11, Mi11 Lite, Mi11 Lite 5G

Thông số

Xiaomi Mi11

Xiaomi M11 Lite

Xiaomi M11 Lite 5G

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

196 g

157 g

159 g

SIM

2 SIM

2 SIM

IP53 Chống bụi và văng

2 SIM

IP53 Chống bụi và văng

Thông số hiển thị

Màn hình

AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1500

AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10, 90Hz, độ sáng tối đa 800

AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 90Hz, độ sáng tối đa 800

Kích thước màn hình

6.81 inches

6.55 inches

6.55 inches

Độ phân giải

1440 x 3200

1080 x 2400

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 888 5G

Snapdragon 732G

Snapdragon 780G

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM

64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

108 MP, f/1.9, 26mm ( Cam chính )

13 MP, f/2.4, 123˚ ( Góc rộng )

5 MP, f/2.4, (macro)

64 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 119˚ (Góc rộng )

5 MP, f/2.4, (macro)

64 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 119˚ ( Góc rộng )

5 MP, f/2.4, (macro)

Video

8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, HDR10+

4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS

4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS

Cam trước 

1 Cam

20 MP, f/2.2, 27mm

16 MP, f/2.5

20 MP, f/2.2, 27mm

Video

1080p@30/60fps, 720p@120fps

1080p@30fps, 720p@120fps

1080p@30/60fps, 720p@120fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không 

Không

Không

Pin 

4600 mAh

4250 mAh

4250 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

55W

33W

33W

Không dây

50W

Không

Không

Xiaomi 12 Pro

Thông số

Xiaomi 12 Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

204 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 1500

Kích thước màn hình

6.73 inches

Độ phân giải

1440 x 3200

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 1

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP, f/1.9, 24mm ( Cam chính )

50 MP, f/1.9, 48mm ( Cam tele )

50 MP, f/2.2, 115˚ ( Góc rộng )

Video

8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS

Cam trước 

1 Cam

32 MP, f/2.5, 26mm

Video

1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR10+

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4600 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

120W

Không dây

50W

 

Xiaomi 11T Pro

Thông số

Xiaomi 11T Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

204 g

SIM

2 SIM

IP53 Chống bụi và văng

Thông số hiển thị

Màn hình

AMOLED, Dolby Vision, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1000

Kích thước màn hình

6.67 inches

Độ phân giải

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 888 5G

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

108 MP, f/1.8, 26mm ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng )

5 MP, f/2.4, 50mm ( Tele macro )

Video

8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960, HDR10+, gyro-EIS

Cam trước 

1 Cam

16 MP, f/2.5

Video

1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

120W

Xiaomi 12T, 12T Pro

Thông số

Xiaomi 12T

Xiaomi 12T Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

202 g 

205 g

SIM

2 SIM

2 SIM

IP53 Chống bụi và văng

Thông số hiển thị

Màn hình

AMOLED, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 900

AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 900

Kích thước màn hình

6.67 inches

6.67 inches

Độ phân giải

1220 x 2712 

1220 x 2712 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Mediatek Dimensity 8100 Ultra 

Snapdragon 8+ Gen 1

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

108 MP, f/1.7, 24mm ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng )

2 MP, f/2.4, (macro)

200 MP, f/1.7 ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 120˚ (Góc rộng )

2 MP, f/2.4 (macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR

8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

20 MP, f/2.2

20 MP, f/2.2

Video

1080p@30/60fps, HDR

1080p@30/60fps, HDR

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không 

Không

Pin 

5000 mAh

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

120W

120W

Không dây

Không

Không

Xiaomi 12 Lite

Thông số

Xiaomi 12 Lite

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

173 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 950

Kích thước màn hình

6.55 inches

Độ phân giải

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 778G 5G 

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

108 MP, f/1.9, 26mm ( Cam chính )

8 MP, f/2.2, 120˚ ( Góc rộng )

2 MP, f/2.4 ( macro )

Video

4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS

Cam trước 

1 Cam

32 MP, f/2.5

Video

1080p@30/60fps, 720p@120fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4300 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

67W

 

Xiaomi 13 Pro

Thông số

Xiaomi 13 Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

210 g

SIM

2 SIM

IP68 Chống bụi và nước

Thông số hiển thị

Màn hình

LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 1900

Kích thước màn hình

6.73 inches

Độ phân giải

1440 x 3200

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 2

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50.3 MP, f/1.9, 23mm ( Cam chính )

50 MP, f/2.0, 75mm ( Cam tele )

50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ ( Góc rộng )

Video

8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS

Cam trước 

1 Cam

32 MP, f/2.0, 22mm

Video

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4820 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

120W

Không dây

50W

 

Xiaomi 13T, 13T Pro

Thông số

Xiaomi 13T

Xiaomi 13T Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

193 g

200 g

SIM

2 SIM

IP68 chống bụi và nước

2 SIM

IP68 chống bụi và nước

Thông số hiển thị

Màn hình

AMOLED, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 2600

AMOLED, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 2600

Kích thước màn hình

6.67 inches

6.67 inches

Độ phân giải

1220 x 2712 

1220 x 2712

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm)

Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm)

Bộ nhớ trong

256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 16GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP, f/1.9, 24mm (Cam chính)

50 MP, f/1.9, 50mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 15mm (Góc rộng)

50 MP, f/1.9, 24mm ( Cam chính )

50 MP, f/1.9, 50mm  ( Cam tele )

12 MP, f/2.2, 15mm ( Góc rộng)

Video

4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS

8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 4K/1080p@30fps HDR10+, 1080p@30/60/120/240fps; 10-bit LOG

Cam trước 

1 Cam

20 MP, f/2.2

20 MP, f/2.2

Video

1080p@30fps, HDR10+

1080p@30fps, HDR10+

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Pin 

5000 mAh

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

67W

120W

Không dây

Không

Không

Xiaomi 14, 14 Ultra

Thông số

Xiaomi 14

Xiaomi 14 Ultra

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

188 g

219.8 / 224.4 / 229.5 g

SIM

2 SIM

IP68 chống bụi và nước

2 SIM

IP68 chống bụi và nước

Thông số hiển thị

Màn hình

LTPO OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 3000

LTPO AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 3000

Kích thước màn hình

6.36 inches

6.73 inches

Độ phân giải

1200 x 2670

1440 x 3200

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 3

Snapdragon 8 Gen 3

Bộ nhớ trong

256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM

256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM

Cam sau

3 Cam / 4 Cam

50 MP, f/1.6, 23mm ( Cam chính )

50 MP, f/2.0, 75mm ( Cam tele )

50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ ( Góc rộng )

50 MP, f/1.6-f/4.0, 23mm ( Cam chính )

50 MP, f/1.8, 75mm ( Cam tele )

50 MP, f/2.5, 120mm ( PT )

Video

8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps

1080p@30/60/120/240/960fps720p@1920fps

8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps

Cam trước 

1 Cam

32 MP, f/2.0, 22mm

32 MP, f/2.0, 22mm

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Pin 

4610 mAh

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

90W

90W

Không dây

50W

80W

 

.
.
.