Thông số Máy chơi game Playstation
Playstation 4, 4Pro
Thông số |
Playstation 4 |
Playstation 4 Pro |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
|
CPU |
PS4 sử dụng CPU x86-64 AMD “Jaguar” với 8 lõi. |
CPU x86-64 AMD “Jaguar” với 8 lõi. |
Bộ nhớ RAM |
8GB GDDR5 RAM |
8GB GDDR5 RAM |
Lưu trữ |
500GB đến 2TB |
Ổ cứng HDD dung lượng 1TB |
Độ phân giải hình ảnh |
1080p (với HDR) qua cổng HDMI 2.0a |
4K UHD (3840 x 2160 pixels) qua cổng HDMI 2.0b. |
Đồ họa |
Custom AMD GCN Radeon tích hợp vào APU, với tốc độ 800MHz (911MHz trên PS4 Pro)1. |
Custom AMD GCN Radeon tích hợp vào APU, với tốc độ 800MHz (911MHz trên PS4 Pro) |
Điều khiển |
DualShock 4 |
DualShock 4 |
Playstation 5, 5 Pro
Thông số |
Playstation 5 |
Playstation 5 Pro |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
|
CPU |
CPU AMD Zen 2 với 8 lõi chạy ở tốc độ 3.5 GHz (tần số thay đổi) |
CPU AMD Zen 2 với 8 lõi chạy ở tốc độ cơ bản khoảng 2.18 GHz |
Bộ nhớ RAM |
16GB GDDR6 RAM với giao diện 256-bit |
16GB GDDR6 RAM với giao diện 256-bit |
Lưu trữ |
825GB SSD tùy chỉnh |
1TB SSD tùy chỉnh |
Độ phân giải hình ảnh |
4K UHD (3840 x 2160 pixels) qua cổng HDMI 2.0b |
4K UHD (3840 x 2160 pixels) qua cổng HDMI 2.0b |
Đồ họa |
GPU của PS5 xây dựng trên kiến trúc RDNA 2 của AMD, có 10.28 TFLOPs và 36 đơn vị tính toán chạy ở tốc độ 2.23GHz (tần số thay đổi) Hỗ trợ tính năng Ray Tracing |
GPU của PS5 Pro xây dựng trên kiến trúc RDNA 2 của AMD, có 10.28 TFLOPs và 36 đơn vị tính toán chạy ở tốc độ 2.23GHz Hỗ trợ tính năng Ray Tracing |
Điều khiển |
DualSense |
DualSense |