Thông số Điện thoại Huawei
Huawei Pura 70, 70 Pro, 70Pro+, 70 Ultra
Thông số |
Huawei Pura 70 |
Huawei Pura 70 Pro |
Huawei Pura 70 Pro+ |
Huawei Pura 70 Ultra |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
207g |
220g |
220g |
226g |
Chất liệu |
Mặt kính, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau silicon polymer |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau silicon polymer |
|
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
2 SIM |
2 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500 |
OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500 |
OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500 |
OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500 |
Kích thước màn hình |
6.6 inches |
6.8 inches |
6.8 inches |
6.8 inches |
|
Độ phân giải |
1256 x 2760 |
1260 x 2844 |
1260 x 2844 |
1260 x 2844 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Kirin 9000S1 |
Kirin 9010 |
Kirin 9010 |
Kirin 9010 |
Bộ nhớ trong |
256GB 12GB RAM |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 12GB RAM |
512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM |
512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM |
|
Cam sau |
3 Cam |
50 MP (Cam chính) 12 MP (Cam tele) 13 MP (Góc siêu rộng) |
50 MP (Cam chính) 48 MP (Cam tele) 12.5 MP (Góc siêu rộng) |
50 MP (Cam chính) 48 MP (Cam tele) 12.5 MP (Góc siêu rộng) |
50 MP (Cam chính) 50 MP (Cam tele) 40 MP (Góc siêu rộng) |
Video |
4K, 1080p, HDR |
4K, 1080p, HDR |
4K, 1080p, HDR |
4K, 1080p, HDR |
|
Cam trước |
1 Cam |
8MP |
8MP |
8MP |
8MP |
Video |
HDR |
HDR |
HDR |
HDR |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Không |
Pin |
4900 mAh |
5050 mAh |
5050 mAh |
5200 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
66W |
100W |
100W |
100W |
Không dây |
50W |
80W |
80W |
80W |
Huawei Mate X3
Thông số |
Huawei Mate X3 |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
239g - 241g |
|||
Chất liệu |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
||||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
OLED, 1 tỷ màu, 120Hz |
|||
Kích thước màn hình |
7.85 inches |
||||
Độ phân giải |
2224 x 2496 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8+ Gen 1 4G |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP (Cam chính) 12 MP (Cam tele) 13 MP (Góc siêu rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
8 MP |
|||
Video |
HDR |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4800 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
66W |
|||
Không dây |
50W |
Huawei Mate 50, 50 Pro
Thông số |
Huawei Mate 50 |
Huawei Mate 50 Pro |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||
Thân máy |
Khối lượng |
202g |
205g |
SIM |
1 SIM |
1 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
OLED, 1 tỷ màu, 90Hz |
OLED, 1 tỷ màu, 120Hz |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.74 inches |
|
Độ phân giải |
1224 x 2700 |
1212 x 2616 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8+ Gen 1 4G |
Snapdragon 8+ Gen 1 4G |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM |
256GB 8GB RAM |
|
Cam sau |
3 Cam |
50 MP (Cam chính) 12 MP (Cam Tele) 13 MP (Góc rộng) |
50 MP (Cam chính) 64 MP (Cam Tele) 13 MP (Góc rộng) |
Video |
4K-30/60fps, 1080p-30/60/120/240fps, 1080p-960fps |
4K-30/60fps, 1080p-30/60/120/240/480fps, 720p-960fps, 720p-3840fps, HDR |
|
Cam trước |
1 Cam |
13 MP |
13 MP |
Video |
4K-30/60fps, 1080p-30/60/240fps |
4K-30/60fps, 1080p-30/60/240fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Pin |
4460 mAh |
4700 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
66W |
66W |
Không dây |
50W |
50W |
Huawei Nova 11, 11i, 11Pro
Thông số |
Huawei Nova 11 |
Huawei Nova 11i |
Huawei Nova 11Pro |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
168 g |
193 g |
188 g |
SIM |
1 SIM |
1 SIM |
1 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
OLED, 1 tỷ màu, HDR10, 120Hz |
LCD, 90Hz |
OLED, 1 tỷ màu, HDR10, 120Hz |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.8 inches |
6.78 inches |
|
Độ phân giải |
1084 x 2412 |
1080 x 2388 |
1200 x 2652 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 778G 4G |
Snapdragon 680 4G |
Snapdragon 778G 4G |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
|
Cam sau |
2 Cam |
50 MP ( Chính ) 8 MP ( Góc rộng ) |
48 MP ( Chính ) 2 MP |
50 MP ( Chính ) 8 MP ( Góc rộng ) |
Video |
4K, 1080p, 720p |
1080p/30fps |
4K, 1080p, 720p |
|
Cam trước |
60 MP ( 2 Cam ) |
16 MP ( 1 Cam ) |
8 MP ( Cam tele ) 60 MP ( Góc rộng ) |
|
Video |
4K-30fps, 1080p-30fps |
1080p-30fps |
4K-30fps, 1080p-30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Pin |
4500 mAh |
5000 mAh |
4500 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
66W |
40W |
100W |
Huawei Nova 12i, 12 SE, 12s
Thông số |
Huawei Nova 12i |
Huawei Nova 12 SE |
Huawei Nova 12s |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
199 g |
186 g |
168 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
1 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
LCD, 90Hz |
OLED, 1 tỷ màu, 90Hz |
OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.67 inches |
6.7 inches |
|
Độ phân giải |
1080 x 2388 |
1080 x 2400 |
1084 x 2412 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 680 4G |
Snapdragon 680 4G |
Snapdragon 778G 4G |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
256GB 8GB RAM |
256GB 8GB RAM |
|
Cam sau |
108 MP ( Chính ) 2 MP |
108 MP ( Chính ) 8 MP ( Góc rộng ) 2 MP |
50 MP ( Chính ) 8 MP ( Góc rộng ) |
|
Video |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
4K@30fps |
|
Cam trước |
1 Cam |
8 MP |
32 MP |
60 MP |
Video |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
4K@30fps 1080p@30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Pin |
5000 mAh |
4500 mAh |
4500 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
40W |
66W wired |
66W wired |
Huawei Y61, Y72, Y91
Thông số |
Huawei Y61 |
Huawei Y72 |
Huawei Y91 |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
188 g |
207 g |
214 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
1 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
LCD |
LCD |
LCD, 90Hz |
Kích thước màn hình |
6.52 inches |
6.75 inches |
6.95 inches |
|
Độ phân giải |
720 x 1600 |
720 x 1600 |
1080 x 2376 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Kirin 710 |
Kirin 710A |
Snapdragon 680 4G |
Bộ nhớ trong |
64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
|
Cam sau |
50 MP ( Chính ) 2 MP 2 MP |
50 MP ( Chính ) 2 MP |
50 MP ( Chính ) 2 MP |
|
Video |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
|
Cam trước |
1 Cam |
5 MP |
8 MP |
8 MP |
Video |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Có |
Không |
Không |
Pin |
5000 mAh |
6000 mAh |
7000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
22.5W |
22.5W |
22.5W |
Huawei Nova 10SE
Thông số |
Huawei Nova 10SE |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
184 g |
|||
SIM |
1 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
OLED, 1 tỷ màu, 90Hz |
|||
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2400 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 680G 4G |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
108 MP ( Chính ) 8 MP ( Góc rộng ) 2 MP |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
16 MP |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4500 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
66W |
Huawei P60, P60 Art, P60 Pro
Thông số |
Huawei P60 |
Huawei P60 Art |
Huawei P60 Pro |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
197 g |
206 g |
200 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
1 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
OLED, 1 tỷ màu, 120Hz |
OLED, 1 tỷ màu, 120Hz |
OLED, 1 tỷ màu, 120Hz |
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.67 inches |
6.67 inches |
|
Độ phân giải |
1220 x 2700 |
1220 x 2700 |
1220 x 2700 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8+ Gen 1 4G |
Snapdragon 8+ Gen 1 4G |
Snapdragon 8+ Gen 1 4G |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM |
|
Cam sau |
3 Cam |
48 MP ( Chính ) 12 MP ( Cam tele) 13 MP ( Góc rộng ) |
48 MP ( Chính ) 48 MP ( Cam tele ) 40 MP ( Góc rộng ) |
48 MP ( Chính ) 48 MP ( Cam tele ) 13 MP ( Góc rộng ) |
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
|
Cam trước |
1 Cam |
13 MP |
13 MP |
13 MP |
Video |
4K@30fps, 1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Pin |
4815 mAh |
5100 mAh |
4815 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
66W |
88W |
88W |
Không dây |
50W |
50W |
50W |