• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Điện thoại Huawei


Huawei Pura 70, 70 Pro, 70Pro+, 70 Ultra

Thông số

Huawei Pura 70

Huawei Pura 70 Pro

Huawei Pura 70 Pro+

Huawei Pura 70 Ultra

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

207g

220g

220g

226g

Chất liệu

Mặt kính, khung nhôm

Mặt kính, khung nhôm

Mặt kính, khung nhôm, mặt sau silicon polymer

Mặt kính, khung nhôm, mặt sau silicon polymer

SIM

2 SIM

2 SIM

2 SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500

OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500

OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500

OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz, độ sáng 2500

Kích thước màn hình

6.6 inches

6.8 inches

6.8 inches

6.8 inches

Độ phân giải

1256 x 2760

1260 x 2844

1260 x 2844

1260 x 2844

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Kirin 9000S1

Kirin 9010

Kirin 9010

Kirin 9010

Bộ nhớ trong

256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 12GB RAM

512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM

512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP (Cam chính)

12 MP (Cam tele)

13 MP (Góc siêu rộng)

50 MP (Cam chính)

48 MP (Cam tele)

12.5 MP (Góc siêu rộng)

50 MP (Cam chính)

48 MP (Cam tele)

12.5 MP (Góc siêu rộng)

50 MP (Cam chính)

50 MP (Cam tele)

40 MP (Góc siêu rộng)

Video

4K, 1080p, HDR

4K, 1080p, HDR

4K, 1080p, HDR

4K, 1080p, HDR

Cam trước 

1 Cam

8MP

8MP

8MP

8MP

Video

HDR

HDR

HDR

HDR

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Không

Không

Pin 

4900 mAh

5050 mAh

5050 mAh

5200 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

66W

100W

100W

100W

Không dây

50W

80W

80W

80W

 

Huawei Mate X3

Thông số

Huawei Mate X3

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

239g - 241g

Chất liệu

Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

OLED, 1 tỷ màu, 120Hz

Kích thước màn hình

7.85 inches

Độ phân giải

2224 x 2496

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8+ Gen 1 4G

Bộ nhớ trong

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP (Cam chính)

12 MP (Cam tele)

13 MP (Góc siêu rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Cam trước 

1 Cam

8 MP

Video

HDR

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4800 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

66W

Không dây

50W

 

Huawei Mate 50, 50 Pro

Thông số

Huawei Mate 50

Huawei Mate 50 Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

202g

205g

SIM

1 SIM

1 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

OLED, 1 tỷ màu, 90Hz

OLED, 1 tỷ màu, 120Hz

Kích thước màn hình

6.7 inches

6.74 inches

Độ phân giải

1224 x 2700 

1212 x 2616

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8+ Gen 1 4G

Snapdragon 8+ Gen 1 4G

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM

256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP (Cam chính)

12 MP (Cam Tele)

13 MP (Góc rộng)

50 MP (Cam chính)

64 MP (Cam Tele)

13 MP (Góc rộng)

Video

4K-30/60fps, 1080p-30/60/120/240fps, 1080p-960fps

4K-30/60fps, 1080p-30/60/120/240/480fps, 720p-960fps, 720p-3840fps, HDR

Cam trước 

1 Cam

13 MP

13 MP

Video

4K-30/60fps, 1080p-30/60/240fps

4K-30/60fps, 1080p-30/60/240fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Pin 

4460 mAh

4700 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

66W

66W

Không dây

50W

50W

 

Huawei Nova 11, 11i, 11Pro

Thông số

Huawei Nova 11

Huawei Nova 11i

Huawei Nova 11Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

168 g

193 g

188 g

SIM

1 SIM

1 SIM

1 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

OLED, 1  tỷ màu, HDR10, 120Hz

LCD, 90Hz

OLED, 1 tỷ màu, HDR10, 120Hz

Kích thước màn hình

6.7 inches

6.8 inches

6.78 inches

Độ phân giải

1084 x 2412

1080 x 2388

1200 x 2652

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 778G 4G

Snapdragon 680 4G

Snapdragon 778G 4G

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM

Cam sau

2 Cam

50 MP ( Chính )

8 MP ( Góc rộng )

48 MP ( Chính )

2 MP

50 MP ( Chính )

8 MP ( Góc rộng )

Video

4K, 1080p, 720p

1080p/30fps

4K, 1080p, 720p

Cam trước 

 

60 MP ( 2 Cam )

16 MP ( 1 Cam )

8 MP ( Cam tele )

60 MP ( Góc rộng )

Video

4K-30fps, 1080p-30fps

1080p-30fps

4K-30fps, 1080p-30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Không

Pin 

4500 mAh

5000 mAh

4500 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

66W

40W 

100W

 

Huawei Nova 12i, 12 SE, 12s

Thông số

Huawei Nova 12i

Huawei Nova 12 SE

Huawei Nova 12s

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

199 g

186 g

168 g

SIM

2 SIM

2 SIM

1 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

LCD, 90Hz

OLED, 1 tỷ màu, 90Hz

OLED, 1 tỷ màu, HDR, 120Hz

Kích thước màn hình

6.7 inches

6.67 inches

6.7 inches

Độ phân giải

1080 x 2388

1080 x 2400

1084 x 2412

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 680 4G

Snapdragon 680 4G

Snapdragon 778G 4G

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

256GB 8GB RAM

256GB 8GB RAM

Cam sau

 

108 MP ( Chính )

2 MP

108 MP ( Chính )

8 MP ( Góc rộng )

2 MP

50 MP ( Chính )

8 MP ( Góc rộng )

Video

1080p@30fps

1080p@30fps

4K@30fps
1080p@30fps

Cam trước 

1 Cam

8 MP

32 MP

60 MP

Video

1080p@30fps

1080p@30fps

4K@30fps

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Không

Pin 

5000 mAh

4500 mAh

4500 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

40W

66W wired

66W wired

 

Huawei Y61, Y72, Y91

Thông số

Huawei Y61

Huawei Y72

Huawei Y91

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

188 g

207 g

214 g

SIM

2 SIM

2 SIM

1 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

LCD

LCD

LCD, 90Hz

Kích thước màn hình

6.52 inches

6.75 inches

6.95 inches

Độ phân giải

720 x 1600

720 x 1600

1080 x 2376

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Kirin 710

Kirin 710A

Snapdragon 680 4G

Bộ nhớ trong

64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

 

50 MP ( Chính )

2 MP

2 MP

50 MP ( Chính )

2 MP

50 MP ( Chính )

2 MP

Video

1080p@30fps

1080p@30fps

1080p@30fps

Cam trước 

1 Cam

5 MP

8 MP

8 MP

Video

1080p@30fps

1080p@30fps

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Có 

Không

Không

Pin 

5000 mAh

6000 mAh

7000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

22.5W

22.5W

22.5W

 

Huawei Nova 10SE

Thông số

Huawei Nova 10SE

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

184 g

SIM

1 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

OLED, 1 tỷ màu, 90Hz

Kích thước màn hình

6.67 inches

Độ phân giải

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 680G 4G

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

108 MP ( Chính )

8 MP ( Góc rộng )

2 MP

Video

1080p@30fps

Cam trước 

1 Cam

16 MP

Video

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4500 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

66W

 

Huawei P60, P60 Art, P60 Pro

Thông số

Huawei P60

Huawei P60 Art

Huawei P60 Pro

Xuất xứ

Trung Quốc

Thân máy 

Khối lượng

197 g

206 g

200 g

SIM

2 SIM

2 SIM

1 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

OLED, 1 tỷ màu, 120Hz

OLED, 1 tỷ màu, 120Hz

OLED, 1 tỷ màu, 120Hz

Kích thước màn hình

6.67 inches

6.67 inches

6.67 inches

Độ phân giải

1220 x 2700

1220 x 2700

1220 x 2700 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8+ Gen 1 4G

Snapdragon 8+ Gen 1 4G

Snapdragon 8+ Gen 1 4G

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM

512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

48 MP ( Chính )

12 MP ( Cam tele)

13 MP ( Góc rộng )

48 MP ( Chính )

48 MP ( Cam tele )

40 MP ( Góc rộng )

48 MP ( Chính )

48 MP ( Cam tele )

13 MP ( Góc rộng )

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Cam trước 

1 Cam

13 MP

13 MP

13 MP

Video

4K@30fps, 1080p@30fps

4K@30fps, 1080p@30fps

4K@30/60fps, 1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Không

Pin 

4815 mAh

5100 mAh

4815 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

66W

88W 

88W

Không dây

50W

50W 

50W

 

.
.
.