Thông số Macbook
Thông số của MacBook
Thông số của MacBook Pro 13-inch 2016 No Touch Bar
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3-inch Độ phân giải 2560 x 1600 pixel |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 6 (Skylake) |
RAM |
8GB hoặc 16GB LPDDR3 1866MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Đồ họa: |
Intel Iris Graphics 540 |
Kết nối không dây: |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 4.2 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
14.9mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.37kg |
Thông số của MacBook Pro 13-inch 2016 Touch Bar
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 15.4-inch Độ phân giải 2880 x 1800 pixel |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 thế hệ thứ 6 (Skylake) |
RAM |
16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB |
Đồ họa |
Intel HD Graphics 530 + AMD Radeon Pro 450/455/460 với 2GB/4GB VRAM |
Cổng kết nối |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 4.2 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.5mm x 349.3mm x 240.7mm |
Trọng lượng |
1.83kg |
Thông số của MacBook Pro 15-inch 2016
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình: |
Retina 15.4-inch Độ phân giải 2880 x 1800 pixel |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 thế hệ thứ 6 (Skylake) |
RAM |
16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB |
Đồ họa |
Intel HD Graphics 530 + AMD Radeon Pro 450/455/460 với 2GB/4GB VRAM |
Cổng kết nối |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 4.2 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.5mm x 349.3mm x 240.7mm |
Trọng lượng |
1.83kg |
Thông số của MacBook Pro 13-inch 2017
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 15.4-inch Độ phân giải 2880 x 1800 pixel |
Màn hình |
Retina 13.3-inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) |
RAM |
8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Đồ họa |
Intel Iris Plus Graphics 640 (No Touch Bar) hoặc 650 (Touch Bar) |
Cổng kết nối |
2 hoặc 4 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac, Bluetooth 4.2 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
14.9mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.37kg |
Thông số của MacBook Pro 13-inch 2018
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3-inch Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 8 (Coffee Lake) |
RAM |
8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
Đồ họa |
Intel Iris Plus Graphics 655 |
Cổng kết nối |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Trọng lượng |
1.37kg |
Kích thước |
14.9mm x 304.1mm x 212.4mm |
Thông số của MacBook Pro 13-inch 2019
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3-inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 8 (Coffee Lake) hoặc thế hệ thứ 10 (Ice Lake) |
RAM |
8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
Đồ họa |
Intel Iris Plus Graphics 645 hoặc 655 |
Cổng kết nối |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
14.9mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.37kg |
Thông số của MacBook Pro 15-inch 2017
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 15.4-inch, độ phân giải 2880 x 1800 pixel |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) |
RAM |
16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
Đồ họa |
Intel HD Graphics 630 + AMD Radeon Pro 555/560 với 2GB/4GB VRAM |
Cổng kết nối |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 4.2 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.5mm x 349.3mm x 240.7mm |
Trọng lượng |
1.83kg |
Thông số của MacBook Pro 15-inch 2018
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 15.4-inch Độ phân giải 2880 x 1800 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 hoặc i9 thế hệ thứ 8 (Coffee Lake) |
RAM |
16GB hoặc 32GB LPDDR3 2400MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB, 4TB |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 630 + AMD Radeon Pro 555X/560X với 4GB VRAM |
Cổng kết nối |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.5mm x 349.3mm x 240.7mm |
Trọng lượng |
1.83kg |
Thông số của MacBook Pro 15-inch 2019
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 15.4-inch Độ phân giải 2880 x 1800 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 hoặc i9 thế hệ thứ 9 (Coffee Lake) |
RAM |
16GB hoặc 32GB LPDDR3 2400MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB, 4TB |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 630 + AMD Radeon Pro 555X/560X/5600M với 4GB/8GB VRAM |
Cổng kết nối |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.5mm x 349.3mm x 240.7mm |
Trọng lượng |
1.83kg |
MacBook Air 13-inch 2018
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3-inch Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 thế hệ thứ 8 (Amber Lake-Y) |
RAM |
8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 617 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 4.2 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.6mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.25kg |
Thông số của MacBook Air 13-inch 2019
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3-inch Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 thế hệ thứ 8 (Amber Lake-Y) |
RAM |
8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 617 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 4.2 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước: |
15.6mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.25kg |
Thông số của MacBook Pro 16 inch 2019
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 16 inch, độ phân giải 3072 x 1920 pixel, 226 ppi |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 hoặc i9 thế hệ thứ 9 |
RAM |
16GB, 32GB, hoặc 64GB DDR4 2666MHz |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 512GB, 1TB, 2TB, 4TB, hoặc 8TB |
Đồ họa |
AMD Radeon Pro 5300M, 5500M hoặc 5600M với 4GB/8GB VRAM, Intel UHD Graphics 630 |
Cổng kết nối: |
4 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây: |
Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
16.2mm x 357.9mm x 245.9mm |
Trọng lượng |
2.0kg |
Thông số của MacBook Pro 13 inch M1 2020
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3 inch Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Apple M1 chip với 8-core CPU và 8-core GPU |
RAM |
8GB hoặc 16GB unified memory |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB |
Đồ họa |
Integrated 8-core GPU |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C) Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.6mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.4kg |
Thông số của MacBook Air M1 2020
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3 inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Apple M1 chip với 8-core CPU và 7-core hoặc 8-core GPU |
RAM |
8GB hoặc 16GB unified memory |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB |
Đồ họa |
Integrated 7-core hoặc 8-core GPU |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
16.1mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.29kg |
Thông số của MacBook Air M2 2022
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.6 inch Độ phân giải 2560 x 1664 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Apple M2 chip với 8-core CPU và 8-core hoặc 10-core GPU |
RAM |
8GB, 16GB, hoặc 24GB unified memory |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB |
Đồ họa |
Integrated 8-core hoặc 10-core GPU |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C) MagSafe 3 Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6) Bluetooth 5.0 |
Camera |
1080p FaceTime HD camera |
Trọng lượng |
1.24kg |
Kích thước |
11.3mm x 304.1mm x 215mm |
Thông số MacBook Pro 13 inch M2 2022
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 13.3 inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Apple M2 chip với 8-core CPU và 10-core GPU |
RAM |
8GB, 16GB, hoặc 24GB unified memory |
Hệ điều hành |
macOS |
Ổ cứng |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB |
Đồ họa |
Integrated 10-core GPU |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0 |
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Kích thước |
15.6mm x 304.1mm x 212.4mm |
Trọng lượng |
1.4kg |
Thông số của MacBook Air 15 inch 2023
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
Retina 15.3 inch, độ phân giải 2880 x 1864 pixel, True Tone |
Bộ vi xử lý |
Apple M2 chip với 8-core CPU và 10-core GPU |
RAM: |
8GB, 16GB, hoặc 24GB unified memory |
Ổ cứng: |
SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB |
Đồ họa: |
Integrated 10-core GPU |
Cổng kết nối: |
2 x Thunderbolt 3 (USB-C), MagSafe 3, Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây: |
Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0 |
Camera |
1080p FaceTime HD camera |
Kích thước |
11.5mm x 340.4mm x 235.6mm |
Trọng lượng |
1.51kg |
Pin |
Thời lượng pin lên đến 18 giờ khi xem video |
Bàn phím |
Magic Keyboard với đèn nền |
Âm thanh |
Hệ thống âm thanh 6 loa với công nghệ Spatial Audio |
Hệ điều hành |
macOS |
Thông số của MacBook Pro 14 inch và 16 inch M3 (2023)
MacBook Pro 14 inch M3
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
14.2 inch, độ phân giải 3024 x 1964 pixel, Liquid Retina XDR, ProMotion 120Hz |
Bộ xử lý |
M3: 8-core CPU và 10-core GPU M3 Pro: 12-core CPU và 18-core GPU M3 Max: 12-core CPU và 38-core GPU |
RAM |
16GB, 32GB, hoặc 64GB unified memory |
Ổ cứng |
SSD 512GB, 1TB, 2TB, 4TB, hoặc 8TB |
Đồ họa |
Integrated GPU (tùy theo phiên bản chip M3, M3 Pro, hoặc M3 Max) |
Cổng kết nối |
3 x Thunderbolt 4 (USB-C), HDMI, SDXC card slot, MagSafe 3, Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6E), Bluetooth 5.3 |
Camera |
1080p FaceTime HD camera |
Trọng lượng |
1.6kg |
Kích thước |
15.5mm x 312.6mm x 221.2mm |
MacBook Pro 16 inch M3
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ |
Mỹ |
Màn hình |
16.2 inch, độ phân giải 3456 x 2234 pixel, Liquid Retina XDR, ProMotion 120Hz |
Bộ vi xử lý |
M3: 12-core CPU và 18-core GPU M3 Pro: 12-core CPU và 19-core GPU M3 Max: 12-core CPU và 38-core GPU |
RAM |
16GB, 32GB, 64GB hoặc 128GB unified memory |
Ổ cứng |
SSD 512GB, 1TB, 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Đồ họa |
Integrated GPU (tùy theo phiên bản chip M3, M3 Pro, hoặc M3 Max) |
Cổng kết nối |
3 x Thunderbolt 4 (USB-C) HDMI SDXC card slot MagSafe 3 Jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6E) Bluetooth 5.3 |
Camera |
1080p FaceTime HD camera |
Kích thước |
16.8mm x 355.7mm x 248.1mm |
Trọng lượng |
2.1kg |