• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Macbook


Thông số của MacBook

Thông số của MacBook Pro 13-inch 2016 No Touch Bar

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.3-inch 

Độ phân giải 2560 x 1600 pixel

Bộ vi xử lý

Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 6 (Skylake)

RAM

8GB hoặc 16GB LPDDR3 1866MHz

Hệ điều hành

macOS

Cổng kết nối

2 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Đồ họa:

Intel Iris Graphics 540

Kết nối không dây: 

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 4.2

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

14.9mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.37kg

Thông số của MacBook Pro 13-inch 2016 Touch Bar

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 15.4-inch

Độ phân giải 2880 x 1800 pixel

Bộ vi xử lý

Intel Core i7 thế hệ thứ 6 (Skylake)

RAM

16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB

Đồ họa

Intel HD Graphics 530 + AMD Radeon Pro 450/455/460 với 2GB/4GB VRAM

Cổng kết nối

4 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 4.2

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

15.5mm x 349.3mm x 240.7mm

Trọng lượng

1.83kg

Thông số của MacBook Pro 15-inch 2016

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình: 

Retina 15.4-inch 

Độ phân giải 2880 x 1800 pixel

Bộ vi xử lý

Intel Core i7 thế hệ thứ 6 (Skylake)

RAM

16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng 

SSD 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB

Đồ họa

Intel HD Graphics 530 + AMD Radeon Pro 450/455/460 với 2GB/4GB VRAM

Cổng kết nối

4 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 4.2

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước 

15.5mm x 349.3mm x 240.7mm

Trọng lượng 

1.83kg

Thông số của MacBook Pro 13-inch 2017

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình 

Retina 15.4-inch 

Độ phân giải 2880 x 1800 pixel

Màn hình

Retina 13.3-inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel

Bộ vi xử lý

Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 7 (Kaby Lake)

RAM

8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Đồ họa

Intel Iris Plus Graphics 640 (No Touch Bar) hoặc 650 (Touch Bar)

Cổng kết nối

2 hoặc 4 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac, Bluetooth 4.2

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

14.9mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.37kg

Thông số của MacBook Pro 13-inch 2018

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình 

Retina 13.3-inch

Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 8 (Coffee Lake)

RAM

8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB

Đồ họa

Intel Iris Plus Graphics 655

Cổng kết nối

4 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Trọng lượng

1.37kg

Kích thước

14.9mm x 304.1mm x 212.4mm

Thông số của MacBook Pro 13-inch 2019

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.3-inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ thứ 8 (Coffee Lake) hoặc thế hệ thứ 10 (Ice Lake)

RAM

8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB

Đồ họa

Intel Iris Plus Graphics 645 hoặc 655

Cổng kết nối

4 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

14.9mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.37kg

Thông số của MacBook Pro 15-inch 2017

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 15.4-inch, độ phân giải 2880 x 1800 pixel

Bộ vi xử lý

Intel Core i7 thế hệ thứ 7 (Kaby Lake)

RAM

16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB

Đồ họa

Intel HD Graphics 630 + AMD Radeon Pro 555/560 với 2GB/4GB VRAM

Cổng kết nối

4 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 4.2

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

15.5mm x 349.3mm x 240.7mm

Trọng lượng

1.83kg

Thông số của MacBook Pro 15-inch 2018

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 15.4-inch

Độ phân giải 2880 x 1800 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Intel Core i7 hoặc i9 thế hệ thứ 8 (Coffee Lake)

RAM

16GB hoặc 32GB LPDDR3 2400MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB, 4TB

Đồ họa

Intel UHD Graphics 630 + AMD Radeon Pro 555X/560X với 4GB VRAM

Cổng kết nối

4 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

15.5mm x 349.3mm x 240.7mm

Trọng lượng

1.83kg

Thông số của MacBook Pro 15-inch 2019

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 15.4-inch

Độ phân giải 2880 x 1800 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Intel Core i7 hoặc i9 thế hệ thứ 9 (Coffee Lake)

RAM

16GB hoặc 32GB LPDDR3 2400MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, 2TB, 4TB

Đồ họa

Intel UHD Graphics 630 + AMD Radeon Pro 555X/560X/5600M với 4GB/8GB VRAM

Cổng kết nối

4 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

15.5mm x 349.3mm x 240.7mm

Trọng lượng

1.83kg

MacBook Air 13-inch 2018

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.3-inch

Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Intel Core i5 thế hệ thứ 8 (Amber Lake-Y)

RAM

8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Đồ họa

Intel UHD Graphics 617

Cổng kết nối

2 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 4.2

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

15.6mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.25kg

Thông số của MacBook Air 13-inch 2019

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.3-inch

Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Intel Core i5 thế hệ thứ 8 (Amber Lake-Y)

RAM

8GB hoặc 16GB LPDDR3 2133MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Đồ họa

Intel UHD Graphics 617

Cổng kết nối

2 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây 

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 4.2

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước: 

15.6mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.25kg

Thông số của MacBook Pro 16 inch 2019

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 16 inch, độ phân giải 3072 x 1920 pixel, 226 ppi

Bộ vi xử lý

Intel Core i7 hoặc i9 thế hệ thứ 9

RAM

16GB, 32GB, hoặc 64GB DDR4 2666MHz

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 512GB, 1TB, 2TB, 4TB, hoặc 8TB

Đồ họa

AMD Radeon Pro 5300M, 5500M hoặc 5600M với 4GB/8GB VRAM, Intel UHD Graphics 630

Cổng kết nối: 

4 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây: 

Wi-Fi 802.11ac

Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

16.2mm x 357.9mm x 245.9mm

Trọng lượng

2.0kg

Thông số của MacBook Pro 13 inch M1 2020

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.3 inch

Độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Apple M1 chip với 8-core CPU và 8-core GPU

RAM

8GB hoặc 16GB unified memory

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB

Đồ họa

Integrated 8-core GPU

Cổng kết nối

2 x Thunderbolt 3 (USB-C)

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

15.6mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.4kg

Thông số của MacBook Air M1 2020

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.3 inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Apple M1 chip với 8-core CPU và 7-core hoặc 8-core GPU

RAM

8GB hoặc 16GB unified memory

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB

Đồ họa

Integrated 7-core hoặc 8-core GPU

Cổng kết nối

2 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

16.1mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.29kg

Thông số của MacBook Air M2 2022

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.6 inch

Độ phân giải 2560 x 1664 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Apple M2 chip với 8-core CPU và 8-core hoặc 10-core GPU

RAM

8GB, 16GB, hoặc 24GB unified memory

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB

Đồ họa

Integrated 8-core hoặc 10-core GPU

Cổng kết nối

2 x Thunderbolt 3 (USB-C)

MagSafe 3

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6)

Bluetooth 5.0

Camera

1080p FaceTime HD camera

Trọng lượng

1.24kg

Kích thước

11.3mm x 304.1mm x 215mm

Thông số MacBook Pro 13 inch M2 2022

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 13.3 inch, độ phân giải 2560 x 1600 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Apple M2 chip với 8-core CPU và 10-core GPU

RAM

8GB, 16GB, hoặc 24GB unified memory

Hệ điều hành

macOS

Ổ cứng

SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB

Đồ họa

Integrated 10-core GPU

Cổng kết nối

2 x Thunderbolt 3 (USB-C), Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0

Camera

720p FaceTime HD camera

Kích thước

15.6mm x 304.1mm x 212.4mm

Trọng lượng

1.4kg

Thông số của MacBook Air 15 inch 2023

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

Retina 15.3 inch, độ phân giải 2880 x 1864 pixel, True Tone

Bộ vi xử lý

Apple M2 chip với 8-core CPU và 10-core GPU

RAM: 

8GB, 16GB, hoặc 24GB unified memory

Ổ cứng: 

SSD 256GB, 512GB, 1TB, hoặc 2TB

Đồ họa:

Integrated 10-core GPU

Cổng kết nối: 

2 x Thunderbolt 3 (USB-C), MagSafe 3, Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây: 

Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), Bluetooth 5.0

Camera

1080p FaceTime HD camera

Kích thước

11.5mm x 340.4mm x 235.6mm

Trọng lượng

1.51kg

Pin

Thời lượng pin lên đến 18 giờ khi xem video

Bàn phím

Magic Keyboard với đèn nền

Âm thanh

Hệ thống âm thanh 6 loa với công nghệ Spatial Audio

Hệ điều hành

macOS

Thông số của MacBook Pro 14 inch và 16 inch M3 (2023)

MacBook Pro 14 inch M3 

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

14.2 inch, độ phân giải 3024 x 1964 pixel, Liquid Retina XDR, ProMotion 120Hz

Bộ xử lý

M3: 8-core CPU và 10-core GPU

M3 Pro: 12-core CPU và 18-core GPU

M3 Max: 12-core CPU và 38-core GPU

RAM

16GB, 32GB, hoặc 64GB unified memory

Ổ cứng

SSD 512GB, 1TB, 2TB, 4TB, hoặc 8TB

Đồ họa

Integrated GPU (tùy theo phiên bản chip M3, M3 Pro, hoặc M3 Max)

Cổng kết nối

3 x Thunderbolt 4 (USB-C), HDMI, SDXC card slot, MagSafe 3, Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6E), Bluetooth 5.3

Camera

1080p FaceTime HD camera

Trọng lượng

1.6kg

Kích thước 

15.5mm x 312.6mm x 221.2mm

MacBook Pro 16 inch M3 

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ

Mỹ

Màn hình

16.2 inch, độ phân giải 3456 x 2234 pixel, Liquid Retina XDR, ProMotion 120Hz

Bộ vi xử lý

M3: 12-core CPU và 18-core GPU

M3 Pro: 12-core CPU và 19-core GPU

M3 Max: 12-core CPU và 38-core GPU

RAM

16GB, 32GB, 64GB hoặc 128GB unified memory

Ổ cứng

SSD 512GB, 1TB, 2TB, 4TB hoặc 8TB

Đồ họa

Integrated GPU (tùy theo phiên bản chip M3, M3 Pro, hoặc M3 Max)

Cổng kết nối

3 x Thunderbolt 4 (USB-C) 

HDMI 

SDXC card slot 

MagSafe 3 

Jack tai nghe 3.5mm

Kết nối không dây

Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6E) 

Bluetooth 5.3

Camera

1080p FaceTime HD camera

Kích thước

16.8mm x 355.7mm x 248.1mm

Trọng lượng

2.1kg



 

.
.
.