• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Tai nghe Sony


Thông số của tai nghe Sony

Thông số của tai nghe có dây Sony MDR-EX155AP

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

In-ear

Driver

9mm

Độ nhạy

106dB/mW

Tần số đáp ứng

5 - 24,000 Hz

Trở kháng

16 ohms

Dây

Dài 1.2m, có microphone và điều khiển âm lượng

Khối lượng

4g

Thông số của tai nghe Chụp Tai Sony MDR-ZX110AP

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

On-ear

Driver

30mm

Độ nhạy

98dB/mW

Tần số đáp ứng

12 - 22,000 Hz

Trở kháng

24 ohms

Dây

Dài 1.2m, có microphone và điều khiển âm lượng

Khối lượng

120g

Thông số của tai nghe Bluetooth Sony WI-SP500

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

Wireless, in-ear

Driver

12mm

Độ nhạy

104dB/mW

Tần số đáp ứng

20 - 20,000 Hz

Trở kháng

16 ohms

Thời gian sử dụng

8 tiếng

Dây

Dài 1.2m, có microphone và điều khiển âm lượng

Khối lượng

120g

Khả năng chống nước

IPX4 (kháng nước và mồ hôi)

Thông số của tai nghe Bluetooth Sony WI-SP500

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

Wireless, in-ear

Driver

12mm

Độ nhạy

104dB/mW

Tần số đáp ứng

20 - 20,000 Hz

Trở kháng

16 ohms

Thời gian sử dụng

8 tiếng

Dây

Dài 1.2m, có microphone và điều khiển âm lượng

Khối lượng

120g

Khả năng chống nước

IPX4 (kháng nước và mồ hôi)

Thông số của tai nghe Bluetooth chụp tai Sony WH-CH510/BZ

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

Wireless, over-ear

Driver

30mm

Độ nhạy

98dB/mW

Tần số đáp ứng

20 - 20,000 Hz

Trở kháng

32 ohms

Thời gian sử dụng

35 tiếng

Thông số của tai nghe Bluetooth True Wireless Sony WF-1000XM4

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

True Wireless, in-ear

Driver

6mm

Độ nhạy

105dB/mW

Tần số đáp ứng

20 - 40,000 Hz

Trở kháng

47 ohms

Thời gian sử dụng

Lên đến 8 giờ (kèm case sạc, tổng cộng lên đến 24 giờ)

Khả năng chống nước

IPX4 (kháng nước và mồ hôi)

Khử tiếng ồn

Có hỗ trợ công nghệ khử tiếng ồn chủ động (ANC)

Thông số của tai nghe Bluetooth Sony WI-1000XM2

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

Wireless, neckband (vòng cổ)

Driver

9mm

Độ nhạy

104dB/mW

Tần số đáp ứng

20 - 40,000 Hz

Trở kháng

16 ohms

Thời gian sử dụng

Lên đến 10 giờ (kèm case sạc, tổng cộng lên đến 20 giờ)

Khả năng chống nước

IPX4 (kháng nước và mồ hôi)

Khử tiếng ồn

Có hỗ trợ công nghệ khử tiếng ồn chủ động (ANC)

Thông số của tai nghe Bluetooth chụp tai Sony WH-1000XM4

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

Wireless, over-ear

Driver

40mm

Độ nhạy

105dB/mW

Tần số đáp ứng

4 - 40,000 Hz

Trở kháng

47 ohms

Thời gian sử dụng

Lên đến 30 giờ 

Khử tiếng ồn

Có hỗ trợ công nghệ khử tiếng ồn chủ động (ANC) và chế độ âm thanh xung quanh

Thông số của tai nghe Sony WH-100XM5

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Loại tai nghe

Không dây - Chụp tai

Thời gian sử dụng

Nghe nhạc:  30 giờ (bật ANC), 40 giờ (tắt ANC). Đàm thoại: 24 giờ (bật ANC),32 giờ (tắt ANC)

Thời gian sạc

3.5 giờ

Driver

30mm

Bluetooth

5.2

Kháng nước

Không

Chống ồn chủ động

Cổng sạc

Type C

Công nghệ âm thanh

Hi-Res audio, DSEE Extreme, 360 Reality Audio

Màu sắc

Đen, Bạc bạch kim

Micro đàm thoại:

Tương thích:

Android, iOS (iPhone, iPad), Windows

Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói:

Trở kháng

48 ohm

Tần số hoạt động

4 Hz – 40,000 Hz

Độ nhạy

102dB(1kHz) / mW

Thao tác chạm cảm ứng:

Trong hộp có:

Tai nghe, Cáp kết nối USB-C, Cáp kết nối cổng 3.5mm, Hộp đựng

Micro

4 Mic dạng chùm

Ứng dụng tương thích

Sony | Headphones Connect

Trọng lượng

250g

Thông số của tai nghe Sony ULT Wear

Model

ULT Wear

Loại

Tai nghe chụp tai

Bộ màng loa

40 mm (Loại vòm)

Nam châm

Neodymium

Trở kháng (Ohm)

314 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 32 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)

Tần số phản hồi

5 Hz – 20.000 Hz (JEITA)

Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth)

20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz)

Độ nhạy (dB/mW)

110 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 100 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)

Loại dây

Một bên (có thể tháo rời)

Chiều dài dây

Xấp xỉ 1,2 m

Đầu cắm

Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng

Thời gian sạc pin

Xấp xỉ 3,5 giờ

Phương thức sạc pin

USB

Thời gian sử dụng pin (Thời gian phát nhạc liên tục)

Tối đa 30 giờ (bật chống ồn), Tối đa 50 giờ (tắt chống ồn)

Thời gian sử dụng pin (Thời gian giao tiếp liên tục)

Tối đa 30 giờ (bật chống ồn), Tối đa 40 giờ (tắt chống ồn)

Phiên bản Bluetooth

5.2

Phạm vi hiệu lực

10m

Dải tần số

Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz – 2,4835 GHz)

Hình dạng

A2DP, AVRCP, HFP, HSP

Định dạng âm thanh được hỗ trợ

SBC, AAC

Trọng lượng

Xấp xỉ 255 g

Thông số của tai nghe Sony Inzone H7 WH-G700

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Model

Inzone H7

Driver

40 mm

Trở kháng

35 ohm (1 kHz)

Tần số hoạt động

5 Hz – 20,000 Hz

Công nghệ âm thanh

360 Spatial Sound

Bluetooth

5.0

Phạm vi hoạt động

10m

Pin

lithium-ion

Thời lượng pin

40h, sạc nhanh 10 phút = 1h sử dụng

Trọng lượng

Khoảng 325 g

Tai nghe Sony WF-C700N

Xuất xứ

Nhật Bản

Thương hiệu

Sony

Model 

WF-C700N

Loại  

Tai nghe true wireless

Kích thước củ loa 

5mm 

DSEE

Chống ồn 

Có 

Micro đàm thoại 

Có 

Chống nước

IPX4 

Pin 

15h  

Sạc nhanh 

10 phút = 60 phút sử dụng 

Chuẩn sạc

Micro USB

Bluetooth

5.2

Trọng lượng tai nghe

4,6g/chiếc

Trọng lượng hộp sạc

31g

Màu sắc

đen, trắng, oải hương và xanh lục xám

 

.
.
.