Thông số Laptop MSI
Titan 18 HX A14VIG-093KH
Thông số |
Titan 18 HX A14VIG-093KH |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i9 14900HX |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4090 Laptop GPU |
|
Màn hình |
18" UHD+(3840x2400), 120Hz |
|
Memory |
32GB*4, DDR5 |
|
Ổ lưu trữ |
Tối đa 192GB |
|
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) với HDR |
|
Pin |
99.9 Whrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 400W |
|
Trọng lượng |
3.6 kg |
Titan GT77 12UHS
Thông số |
Titan GT77 12UHS |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Bộ xử lý lên tới Intel Core i9-12900HX thế hệ thứ 12 |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Laptop GPU 16GB GDDR6 |
|
Màn hình |
17.3" UHD (3840x2160), 120Hz |
|
Memory |
4 DDR5 Tối đa 128GB |
|
Camera |
IR HD type (30fps@720p) |
|
Pin |
99.9 Battery (Whr) |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 330W |
|
Trọng lượng |
3.3 kg |
Titan GT77 HX 13VI (077VN)
Thông số |
Titan GT77 HX 13VI (077VN) |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i9-13980HX 2.2GHz lên tới 5.6GHz 36MB |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4090 16GB GDDR6 |
|
Màn hình |
17.3" UHD (3840x2160), MiniLED, HDR 1000, 144Hz |
|
Memory |
64GB (32x2) DDR5 |
|
Ổ cứng |
SSD NVMe PCIe Gen4x4 4TB (2x2TB) |
|
Camera |
IR HD (30fps@720p) |
|
Pin |
4 ô 99,9WHrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 330W |
|
Trọng lượng |
3.3kg |
Stealth 18 AI Studio A1VGG-008VN
Thông số |
Stealth 18 AI Studio A1VGG-008VN |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel Core Ultra 9 185H với Intel AI Boost |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 Laptop GPU |
|
Màn hình |
18" UHD+(3840x2400), 120Hz |
|
Memory |
16GB*2, DDR5-5600, Tối đa 96GB |
|
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) với HDR |
|
Pin |
4 ô 99.9 Whrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 280W |
|
Trọng lượng |
2.89 kg |
Stealth 16 Mercedes AMG A13VG
Thông số |
Stealth 16 Mercedes AMG A13VG |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Bộ xử lý lên tới Intel Core i9 thế hệ thứ 13 |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16” UHD+ (3840x2400), OLED |
|
Memory |
2 khe DDR5-5200, tối đa 64GB |
|
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) |
|
Pin |
4 ô 99.9 Battery (Whr) |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 240W |
|
Trọng lượng |
1.88 kg |
Stealth 14Studio A13VF-051VN
Thông số |
Stealth 14Studio A13VF-051VN |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i7-13700H 2.4GHz lên tới 5.0GHz 24MB |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
14" QHD+ (2560x1600), 16:10, 240Hz |
|
Memory |
16GB (8x2) DDR5 5200MHz |
|
Ổ lưu trữ |
SSD NVMe PCIe Gen4x4 1TB |
|
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) |
|
Pin |
4 ô 72WHrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 240W |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
Stealth 17Studio A13VG-030KH
Thông số |
Stealth 17Studio A13VG-030KH |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel Core i7-13700H thế hệ thứ 13 |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 Laptop GPU |
|
Màn hình |
17.3" QHD(2560x1440), 240Hz |
|
Memory |
16GB*2, DDR5-5200, tối đa 64GB |
|
Ổ lưu trữ |
1TB*1 NVMe SSD PCIe Gen4 |
|
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) |
|
Pin |
4-ô 99.9 Whrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 240W |
|
Trọng lượng |
2.8 kg |
Stealth GS77 12UH (075VN)
Thông số |
Stealth GS77 12UH (075VN) |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i9-12900H 3.8GHz up to 5.0GHz 24MB |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX3080 Max-Q 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
17.3" QHD (2560x1440) , 240Hz |
|
Memory |
32GB (16GBx2) DDR5 4800MHz |
|
Ổ lưu trữ |
2TB SSD PCIE G4X4 (2 slots) |
|
Camera |
FHD type (30fps@1080p) |
|
Pin |
4 ô 99.9WHrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 240W |
|
Trọng lượng |
2.45 kg |
Raider GE78 HX 13VN (076VN)
Thông số |
Raider GE78 HX 13VN (076VN) |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i9-13950HX 2.2GHz up to 5.5GHz 36MB |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4080 12GB GDDR6 |
|
Màn hình |
17.3" QHD+ (2560x1600), 16:10, IPS, 240Hz |
|
Memory |
64GB (32x2) DDR5 |
|
Ổ lưu trữ |
SSD 4TB (2x2) PCIE G4X4 |
|
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) |
|
Pin |
4 ô 99.9WHrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 330W |
|
Trọng lượng |
3.1 kg |
Raider GE68 HX 13VF (050VN)
Thông số |
Raider GE68 HX 13VF (050VN) |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i7 13700HX 3.7GHz up to 5.0GHz 30MB |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16" QHD+ (2560x1600), 16:10, IPS, 240Hz |
|
Memory |
16GB (8x2) DDR5 5600MHz |
|
Ổ lưu trữ |
SSD 2TB PCIE G4X4 |
|
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) |
|
Pin |
4 ô 99.9WHrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 280W |
|
Trọng lượng |
2.7 kg |
Raider GE67HX 12UGS-097VN
Thông số |
Raider GE67HX 12UGS-097VN |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i9-12900HX 3.6GHz~5.0GHz |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Laptop GPU 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
15.6" QHD (2560x1440), 240Hz, OLED |
|
Memory |
32GB (16GB x2) DDR5 4800MHz |
|
Ổ lưu trữ |
2 khe 1TB SSD PCIE G4X4 |
|
Camera |
FHD type (30fps@1080p) |
|
Pin |
4 ô 99.9WHrs |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 330W |
|
Trọng lượng |
2.66 kg |
Vector GP68 HX 12VH (070VN)
Thông số |
Vector GP68 HX 12VH (070VN) |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i9-12900HX |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4080 Laptop GPU 12GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16 inch FHD+ (1920 x 1200) 144Hz |
|
Memory |
16GB (8x2) DDR5 4800MHz |
|
Ổ lưu trữ |
1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
|
Camera |
IR HD type (30fps@720p) |
|
Pin |
4 ô - 90Whr |
|
Bộ nguồn |
Đi kèm |
|
Trọng lượng |
2.67 kg |
Vector GP77 13VG (043VN)
Thông số |
Vector GP77 13VG (043VN) |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i7 13700H |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 Laptop 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
17.3" QHD (2560x1440), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level |
|
Memory |
16GB (8GBx2) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 64GB |
|
Ổ lưu trữ |
512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
|
Camera |
HD type (30fps@720p) |
|
Pin |
4 ô/ 65 Whr |
|
Bộ nguồn |
240W |
|
Trọng lượng |
2.8kg |
Crosshair 17 B12UGZO
Thông số |
Crosshair 17 B12UGZO |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Bộ xử lý lên tới Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 12 hoặc Bộ xử lý lên tới Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12 |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
17.3" FHD (1920x1080), 360Hz, IPS-Level |
|
Memory |
Tối đa 64GB DDR5-4800 2 khe |
|
Ổ lưu trữ |
Khe cắm SSD 2x M.2 (NVMe PCIe Gen4) |
|
Camera |
HD type (30fps@720p) |
|
Pin |
4-ô 90 Battery (Whr) |
|
Bộ nguồn |
Bộ chuyển đổi 240W |
|
Trọng lượng |
2.8 kg |
Crosshair 15 B12UEZ (460VN)
Thông số |
Crosshair 15 B12UEZ (460VN) |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Intel Core i7-12700H 3.6GHz up to 4.9GHz 25MB |
|
Đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
|
Màn hình |
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz |
|
Memory |
16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz |
|
Ổ lưu trữ |
1TB SSD PCIE G4X4 |
|
Camera |
HD type (30fps@720p) |
|
Pin |
3-ô 53.5 Whr |
|
Bộ nguồn |
Đi kèm |
|
Trọng lượng |
2.3 kg |
Thin A15 B7UC-026VN
Thông số |
Thin A15 B7UC-026VN |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
Ryzen 5 7535HS |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU 4GB GDDR6 |
|
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080), 144Hz |
|
Memory |
8GB (1 x 8GB) DDR5 4800MHz |
|
Ổ lưu trữ |
512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 |
|
Camera |
HD type (30fps@720p) |
|
Pin |
3-ô 52.4 Battery (Whr) |
|
Bộ nguồn |
Đi kèm |
|
Trọng lượng |
1.86 kg |
Alpha 15 B5EEK (036VN)
Thông số |
Alpha 15 B5EEK (036VN) |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 10 Home (MSI khuyến cáo sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) Nâng cấp miễn phí lên Windows 11 |
|
Bộ xử lý |
AMD Ryzen 7 5800H |
|
Đồ họa |
AMD Radeon RX 6600M 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-level, xấp xỉ 100% sRGB |
|
Memory |
16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 64GB |
|
Ổ lưu trữ |
512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD |
|
Pin |
4 ô / 90Whr |
|
Bộ nguồn |
180W |
|
Trọng lượng |
2.35kg |
Laptop gaming MSI Bravo 15 B7ED 010VN
Thông số |
Laptop gaming MSI Bravo 15 B7ED 010VN |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Bộ xử lý |
AMD Ryzen 5-7535HS 3.30GHz |
|
Đồ họa |
Radeon RX6550M 4GB |
|
Màn hình |
5.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz |
|
Memory |
DDR5 16GB (2 x 8GB) 4800MHz |
|
Ổ lưu trữ |
512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD |
|
Camera |
HD type (30fps@720p) |
|
Pin |
3 ô 53.5WHr |
|
Bộ nguồn |
Đi kèm |
|
Trọng lượng |
2.25 kg |