• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Laptop Acer

Đăng lúc: 2024-07-24 09:37:09 (4 | 53 đánh giá )


Thông số của Acer Swift Go 14 

Xuất xứ

Đài Loan

Hệ điều hành

Windows 

Bộ xử lý - CPU

Intel Core Ultra 5 125H (1,20 GHz lên đến 4,50 GHz, Bộ nhớ đệm 18 MB)

Màn hình

14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS, 400nits, 100% sRGB, 120Hz

Bộ nhớ trong - RAM

16GB LPDDR5X 6400MHz (không nâng cấp được)

Ổ cứng

512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)

Card đồ hoạ

Đồ họa Intel Arc

Card Âm thanh 

Có bảo mật vân tay

Đọc thẻ 

1 x Đầu đọc thẻ nhớ microSD™

Máy quay phim

Máy ảnh QHD 1440p

Mạng

Wi-Fi 7

Kết nối

2 cổng USB Type-C™ hỗ trợ:

• USB4® 40Gbps

• Thunderbolt™ 4

• Sạc USB 5V;3A

• Cổng DC-in 20V;100W

2 cổng USB chuẩn A, hỗ trợ:

• USB 3.2 thế hệ 1

• USB 3.2 Gen 1 có tính năng sạc USB khi tắt nguồn

1 x giắc cắm tai nghe/loa

1 x cổng HDMI®2.1 hỗ trợ HDCP

Bluetooth

Bluetooth® 5.3 ​

Trọng lượng

1,37kg

Thông số của Acer Chromebook Spin 714

Xuất xứ

Đài Loan

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý Intel Core i5-1335U

RAM

8GB

Loại ổ đĩa khởi động

Ổ cứng thể rắn

Dung lượng ổ đĩa khởi động

256GB

Kích thước màn hình

14 inch

Độ phân giải màn hình gốc

1920 x 1200

Màn hình cảm ứng

Có

Công nghệ tấm pin

IPS

Hỗ trợ làm mới biến đổi

Không có

Tốc độ làm tươi màn hình

60Hz

Bộ xử lý đồ họa

Đồ họa Intel Iris Xe

Mang không dây

Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2

Kích thước

0,71 x 12,3 x 8,8 inch

Cân nặng

3,02 pound

Hệ điều hành

Hệ điều hành Chrome

Tuổi thọ pin đã được kiểm tra (Giờ:Phút)

14:47

Thông số của Acer Chromebook Plus 515

Xuất xứ

Đài Loan

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý Intel Core i3-1215U

RAM

8GB

Loại ổ đĩa khởi động

UFS (Bộ nhớ Flash phổ thông)

Dung lượng ổ đĩa khởi động

128GB

Kích thước màn hình

15.6 inch

Độ phân giải màn hình gốc

1920 x 1080

Màn hình cảm ứng

Không

Công nghệ tấm pin

IPS

Hỗ trợ làm mới biến đổi

Không có

Tốc độ làm tươi màn hình

60Hz

Bộ xử lý đồ họa

Đồ họa Intel Intel UHD

Mang không dây

Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.1

Kích thước

0,79 x 14,2 x 9,4 inch

Cân nặng

3,7 pound

Hệ điều hành

Hệ điều hành Chrome

Tuổi thọ pin đã được kiểm tra (Giờ:Phút)

10:50

Thông số của AcerPredator Helios 16

Xuất xứ

Đài Loan

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý Intel Core i7-14700HX

RAM

32GB

Loại ổ đĩa khởi động

Ổ cứng thể rắn

Dung lượng ổ đĩa khởi động

1TB

Kích thước màn hình

16 inch

Độ phân giải màn hình gốc

2560 x 1600

Màn hình cảm ứng

Không

Công nghệ tấm pin

IPS

Hỗ trợ làm mới biến đổi

Đồng bộ hóa G

Tốc độ làm tươi màn hình

240Hz

Bộ xử lý đồ họa

GPU máy tính xách tay Nvidia GeForce RTX 4070

Bộ nhớ đồ họa

8 GB

Mang không dây

802.11ax, Bluetooth 5.3

Kích thước

1,28 x 14,1 x 11 inch

Cân nặng

5.8 pound

Hệ điều hành

Windows 11

Tuổi thọ pin đã được kiểm tra (Giờ:Phút)

3:05

Thông số của Acer Nitro 5 

Xuất xứ 

Đài Loan

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 6800H

Tốc độ bộ xử lý 

3.2 GHz

RAM

16GB

Loại ổ đĩa khởi động

Ổ cứng thể rắn

Dung lượng ổ đĩa khởi động

1TB

Kích thước màn hình

17.3 inch

Độ phân giải màn hình gốc

1920 x 1080

Màn hình cảm ứng

Không

Công nghệ tấm pin

IPS

Hỗ trợ làm mới biến đổi

Không có

Tốc độ làm tươi màn hình

144Hz

Bộ xử lý đồ họa

GPU máy tính xách tay Nvidia GeForce RTX 3060

Bộ nhớ đồ họa

6GB

Mang không dây

Wi-Fi 6E, Bluetooth 

Kích thước

1,1 x 15,77 x 11,59 inch

Cân nặng

6.61 pound

Hệ điều hành

Windows 11

Tuổi thọ pin đã được kiểm tra (Giờ:Phút)

10:14

Thông số của Acer Chromebook Vero 514

Xuất xứ

Đài Loan

Bộ xử lý

Bộ vi xử lý Intel Core i7-1255U

RAM

16GB

Loại ổ đĩa khởi động

Ổ cứng thể rắn

Dung lượng ổ đĩa khởi động

256GB

Kích thước màn hình

14 inch

Độ phân giải màn hình gốc

1920 x 1080

Màn hình cảm ứng

Có

Công nghệ tấm pin

IPS

Hỗ trợ làm mới biến đổi

Không có

Tốc độ làm tươi màn hình

60Hz

Bộ xử lý đồ họa

Đồ họa Intel Iris Xe

Mang không dây

Wi-Fi 6E

Kích thước

0,81 x 12,3 x 8,8 inch

Cân nặng

3,3 pound

Hệ điều hành

Hệ điều hành Google Chrome

Tuổi thọ pin đã được kiểm tra (Giờ:Phút)

11:32

Thông số của Acer Nitro 5 Tiger (AN515-58-5046)

Xuất xứ

Đài Loan

Bộ vi xử lý

Intel® Core™ i5-12500H

Chip

Intel

RAM

16GB DDR4, 2 khe

Ổ cứng

512GB PCIe NVMe

VGA

NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti 4G-GDDR6

Màn hình

15.6 inch FHD IPS 144Hz 

Ổ CD/DVD

Không

Webcam

HD

Bảo mật, công nghệ

Đèn bàn phím RGB, Tản nhiệt 2 quạt

Kết nối

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax

 Bluetooth 5.2

 Gigabit Ethernet

Cổng giao tiếp

1 HDMI

 1 Jack 3.5mm

 1 USB Type C

 3 USB Type A

Chất liệu vỏ

Nhựa

Màu sắc

Đen

Trọng lượng

2.3 Kg

Pin

4 Cell

Hệ điều hành

Windows 11

Thông số của Laptop Acer Aspire

Xuất xứ 

Đài Loan

Model

Aspire A315-56-502X NX.HS5SV.00F

Bộ VXL

Core i5 1035G1 1.0 Ghz up to 3.6Ghz-6Mb

Cạc đồ họa 

VGA onboard Intel Graphics HD 620

Bộ nhớ 

4Gb (DDR4 (On board 4GB +1 khe 4GB/ Hỗ trợ RAM tối đa 12Gb))

Ổ cứng/ Ổ đĩa quang

SSD 256GB M.2 PCIe, Hỗ trợ khe cắm HDD SATA

Màn hình

15.6Inch Full HD - IPS

Kết nối

Bluetooth 4.2, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Cổng giao tiếp 

2 x USB 2.0 1 x USB 3.0 1 x HDMI 1 x VGA Card Reader

Webcam

Có 

Nhận dạng vân tay 

Không có

Nhận diện khuông mặt

Không có

Màn hình

Màn hình Full HD

Hệ điều hành

Windows 10 

Pin

2 cell

Kích thước 

36.3 x 24.7 x 1.99 cm

Trọng lượng

1.7 kg

Màu sắc

Đen

 

Tin tức liên quan

2024-07-03 16:06:01

Thu cũ đổi mới Samsung

2024-07-20 12:15:43

Thông số iPhone

2024-07-24 09:24:25

Thông số Tai nghe Bose

2024-07-24 09:26:00

Thông số Tai nghe Jabra

2024-07-24 09:26:42

Thông số Tai nghe Razer

2024-07-24 09:27:40

Thông số Tai nghe Shokz

2024-07-24 09:28:19

Thông số Loa B&O

2024-07-24 09:28:59

Thông số Loa Bose

2024-07-24 09:29:25

Thông số Loa Dynaudio

2024-07-24 09:30:23

Thông số Loa Jabra

2024-07-24 09:30:57

Thông số Loa Klipsch

2024-07-24 09:31:29

Thông số Macbook

2024-07-24 09:31:54

Thông số Camera insta 360

2024-07-24 09:32:24

Thông số Flycam DJI

2024-07-24 09:32:45

Thông số Gopro

2024-07-24 09:33:46

Thông số Tai nghe Sony

2024-07-24 09:34:08

Thông số Tai nghe B&O

2024-07-24 09:34:33

Thông số Tai nghe Beats

2024-07-24 09:35:39

Thông số Imac

2024-07-24 09:36:40

Thông số iPad

2024-07-24 09:37:35

Thông số Laptop Dell

2024-07-24 09:37:57

Thông số Laptop HP

2024-07-24 09:38:21

Thông số Laptop Lenovo

2024-07-24 09:40:04

Thông số Action Camera

2024-07-24 09:40:29

Thông số Tai nghe Airpods

2024-07-24 09:41:57

Thông số Gimbal DJI

2024-07-24 09:42:17

Thông số Gimbal Zhiyun

2024-07-24 09:45:57

Thông số Laptop Asus

2024-07-24 09:46:18

Thông số Laptop MSI

2024-07-24 09:46:40

Thông số Loa JBL

2024-07-24 09:47:01

Thông số Loa Marshall

2024-07-24 09:48:01

Thông số Máy ảnh Canon

2024-07-24 09:48:21

Thông số Máy ảnh Nikon

2024-07-24 09:48:45

Thông số Máy ảnh Sony

2024-07-24 09:49:07

Thông số Tai nghe JBL

2024-07-24 09:50:17

Thông số Tai nghe Samsung

2024-07-24 09:51:32

Thông số Ống kính Sony


Danh mục liên quan

.
.
.