Thông số Laptop Lenovo
Thông số của laptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 83CV001VVN
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB |
RAM |
32GB (16x2) LPDDR5x 7467MHz Onboard |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot) |
Card đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 |
Cổng giao tiếp |
1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Audio |
Stereo speakers, 2W x4, optimized with Dolby® Atmos®, Amplifier (AMP) |
Đèn bàn phím |
Có |
Đọc thẻ nhớ |
Không |
Chuẩn LAN |
Không |
Chuẩn Wifi |
Wi-Fi 6E 11ax (2x2) |
Bluetooth |
v5.3 |
Webcam |
FHD 1080p + IR, with E-shutter, fixed focus, with ToF sensor |
Hệ điều hành |
Window 11 Home + Office Home & Student 2021 |
Pin |
4Cell 65Wh |
Trọng lượng |
1.39 Kg |
Màu sắc |
Luna grey Aluminium |
Kích thước |
312 x 221 x 14.9 mm |
Thông số của laptop Gaming Lenovo LOQ 15ARP9 83JC003VVN
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CPU |
AMD Ryzen 7 7435HS 3.1GHz up to 4.5GHz 16MB |
RAM |
12GB (12x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe SSD M.2 2280 PCIe® 4.0 x4) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Cổng giao tiếp |
1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort™ 1.4 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
Audio |
Stereo speakers, 2W x2, optimized with Nahimic Audio |
Đèn bàn phím |
White Backlit |
Đọc thẻ nhớ |
Không |
Chuẩn LAN |
100/1000M |
Chuẩn Wifi |
Wi-Fi® 6 (2x2) |
Bluetooth |
v5.2 |
Webcam |
HD 720p with E-shutter |
Hệ điều hành |
Window 11 Home |
Pin |
4Cell 60Wh |
Trọng lượng |
2.38 Kg |
Màu sắc |
Luna grey |
Kích thước |
359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm |
Thông số của laptop Lenovo Thinkbook Plus
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bộ vi xử lí |
Intel® Core™ i5-10210U, 4 nhân 8 luồng, 2.60 Ghz upto 4.20 Ghz, 6Mb cache |
RAM |
8GB DDR4 |
Bộ nhớ |
SSD 256GB |
Card đồ hoạ |
Intel®UHD Graphics |
Màn hình |
Mặt A (nắp trên, khi đóng): 10.8" e-ink, đơn sắc Mặt B: 13.3" IPS FHD (1920 x 1080), 100% sRGB, 300 nits |
Cổng kết nối |
USB-C (DisplayPort, cấp nguồn) 2 x USB 3.0 (1 luôn bật) HDMI 1.4b Combo tai nghe / micrô |
Kết nối không dây |
WiFi 802.11 2x2 AX Bluetooth®5 |
Kích thước |
308mm x 217mm x 17.4mm |
Trọng lượng |
1.4kg |
Pin |
Lên đến 10 giờ*, có Sạc nhanh |
Bút |
Có bút cảm ứng đi kèm |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Thông số của laptop Lenovo Thinkbook 15 G2 ITL
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bộ vi xử lí |
Intel Core i5 Tiger Lake - 1135G7, 4 nhân 8 luồng, 2.40 Ghz turbo boost 4.20 Ghz, 8MB cache |
RAM |
8 GB, DDR4, 3200 MHz |
Bộ nhớ |
SSD 512 GB NVMe PCIe |
Card đồ hoạ |
NVIDIA GeForce MX450 2GB |
Màn hình |
15.6", 1920 x 1080 Pixel, IPS, 60 Hz, 250 nits, IPS LCD LED Backlit, True Tone |
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 HDMI LAN (RJ45) Thunderbolt 4 USB-C USB Type-C (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) Micro SD |
Kết nối không dây |
Bluetooth 5.1 Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Kích thước |
357 x 235 x 19mm |
Trọng lượng |
1.7 kg |
Pin |
45 Wh |
Webcam |
HD Webcam |
Các tính năng khác |
Bản lề mở 180 độ Bảo mật vân tay Công tắc khóa camera Độ bền chuẩn quân đội MIL STD 810H |
Hệ điều hành |
DOS |
Thông số của laptop Lenovo V15 G2 ITL/ i7-1165G7
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bộ vi xử lí |
Intel® Core™ i7-1165G7, 4 nhân 8 luồng, 2.80 Ghz upto 4.70 Ghz, 12MB cache |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
Bộ nhớ |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe |
Card đồ hoạ |
Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920×1080), TN, 250 nits, anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối không dây |
Wireless 11ac, 2x2 LAN 100/1000M Bluetooth BT5.0 |
Kích thước |
359.2 x 235.8 x 19.9 mm |
Trọng lượng |
1.74 kg |
Pin |
2 Cell, 38Wh |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |