• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số iPad


Thông số của iPad Air 11

Nhãn hiệu

Apple

Xuất xứ

Trung Quốc

Kiểu mẫu

iPad Air 11 (2024)

Bí danh kiểu mẫu

A2899 (Quốc tế)

A2900 (Trung Quốc)

A2902 (Quốc tế)

Chiều cao

247.6 mm (9.75 inch)

Chiều rộng

178.5 mm (7.03 inch)

Độ dày

6.1 mm (0.24 inch)

Khối lượng

462 g (16.30 oz)

Kiểu Màn hình

Liquid Retina IPS LCD

Kích thước màn hình

11.0 inch

Độ phân giải

1640 × 2360 pixel

Mật độ điểm ảnh

264 ppi

Tỷ lệ màn hình trên cơ thể

≈ 84.2%

Độ sáng tối đa

500 cd/m²

Bảo vệ màn hình

Lớp phủ không thấm dầu, kính chống trầy xước

Chip

Apple M2

Lõi CPU

8

Công nghệ CPU

5 nm

Tốc độ tối đa của CPU

3.49 GHz

Kiến trúc CPU

64-bit

Loại bộ nhớ

LPDDR5

GPU

 

Apple M2 GPU (10 lõi)

 

RAM

8GB

ROM

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Hệ điều hành

iPadOS 17.4

Camera đơn

12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến

Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

Độ phân giải video

2160p @ 24/25/30/60 fps

1080p @ 25/30/60/120/240 fps

Tính năng video

Gyro-EIS

Camera trước

12 MP, ƒ/2.4, 122° ( Góc cực rộng )

Dải động cao (HDR)

Độ phân giải video

1080p @ 25/30/60 fps

Pin

Li-Poly

Không thể tháo rời

20 W

SIM

eSIM

Kết nối

DisplayPort

USB Type-C 3.1

Sạc qua cổng USB

Thông số của iPad Pro 11

Nhãn hiệu

Apple

Xuất xứ

Trung Quốc

Kiểu mẫu

iPad Pro 11 (2024)

Bí danh kiểu mẫu

A2837 (Quốc tế)

A3006 (Trung Quốc)

A2836 (Quốc tế)

Chiều cao

249.7 mm (9.83 inch)

Chiều rộng

177.5 mm (6.99 inch)

Độ dày

5.3 mm (0.21 inch)

Khối lượng

444 g (15.66 oz)

Kiểu Màn hình

Ultra Retina Tandem OLED

Kích thước màn hình

11.0 inch

Độ phân giải

1668 × 2420 pixel

Tốc độ làm tươi

120 Hz

Tỉ lệ khung hình

3:2

Mật độ điểm ảnh

264 ppi

Tỷ lệ màn hình trên cơ thể

≈ 84.2%

Độ sáng tối đa

1600 cd/m²

Bảo vệ màn hình

Lớp phủ chống phản chiếu, Tùy chọn kính hiển thị kết cấu nano có sẵn trên các mẫu 1TB và 2TB, Lớp phủ không thấm dầu, kính chống trầy xước

Chip

Apple M4

Lõi CPU

10

Công nghệ CPU

3 nm

Tốc độ tối đa của CPU

4.40 GHz

Kiến trúc CPU

64-bit

Loại bộ nhớ

LPDDR5X

GPU

 

Apple M4 GPU (10 lõi)

 

RAM

8GB, 16GB

ROM

256GB, 512GB, 1TB, 2TB

Hệ điều hành

iPadOS 17.5

Camera sau

12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )

Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

Loại đèn flash

Đèn Flash KÉP LED Quad-TONE

Dải động cao (HDR)

Độ phân giải video

2160p @ 24/25/30/60 fps

1080p @ 25/30/60/120/240 fps

Tính năng video

Chế độ điện ảnh (4K, 1080p), Gyro-EIS, ProRes (4K, 1080p)

Cảm biến

3D ToF, Cảm biến độ sâu, LiDAR

Camera trước

12 MP, ƒ/2.4, 122° ( Góc cực rộng )

Phát hiện khuôn mặt

Dải động cao (HDR)

Toàn cảnh

Độ phân giải video

1080p @ 25/30/60 fps

Pin

Li-Poly

8160 mAh

Không thể tháo rời

20 W

SIM

eSIM

Kết nối

USB Type-C 4.0

DisplayPort

Sạc qua cổng USB

Thông số của iPad Air 13 

Nhãn hiệu

Apple

Xuất xứ

Trung Quốc

Kiểu mẫu

iPad Air 13 (2024)

Bí danh kiểu mẫu

A2903 (Quốc tế)

A2904 (Trung Quốc)

A2898 (Quốc tế)

Chiều cao

280.6 mm (11.05 inch)

Chiều rộng

214.9 mm (8.46 inch)

Độ dày

6.1 mm (0.24 inch)

Khối lượng

617 g (21.76 oz)

Kiểu Màn hình

Liquid Retina IPS LCD

Kích thước màn hình

13.0 inch

Độ phân giải

2048 × 2732 pixel

Tốc độ làm tươi

120 Hz

Tỉ lệ khung hình

4:3

Mật độ điểm ảnh

264 ppi

Tỷ lệ màn hình trên cơ thể

≈ 86.1%

Độ sáng tối đa

600 cd/m²

Bảo vệ màn hình

Lớp phủ không thấm dầu, kính chống trầy xước

Chip

Apple M2

Lõi CPU

8

Công nghệ CPU

5 nm

Tốc độ tối đa của CPU

3.49 GHz

Kiến trúc CPU

64-bit

Loại bộ nhớ

LPDDR5

GPU

Apple M2 GPU (10 lõi)

 
 

RAM

8GB

ROM

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Hệ điều hành

iPadOS 17.5

Camera sau

12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến

Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

Độ phân giải video

2160p @ 24/25/30/60 fps

1080p @ 25/30/60/120/240 fps

Tính năng video

Gyro-EIS

Cảm biến

3D ToF, Cảm biến độ sâu, LiDAR

Camera trước

12 MP, ƒ/2.4, 122° ( Góc cực rộng )

Độ phân giải video

1080p @ 25/30/60 fps

Pin

Li-Poly

Không thể tháo rời

20 W

SIM

eSIM

Kết nối

DisplayPort

USB Type-C 3.1

Sạc qua cổng USB

Thông số của iPad Pro 13

Nhãn hiệu

Apple

Xuất xứ

Trung Quốc

Kiểu mẫu

iPad Pro 13 (2024)

Bí danh kiểu mẫu

A2926 (Quốc tế)

A3007 (Trung Quốc)

A2925 (Quốc tế)

Chiều cao

281.6 mm (11.09 inch)

Chiều rộng

215.5 mm (8.48 inch)

Độ dày

5.1 mm (0.20 inch)

Khối lượng

579 g (20.42 oz)

Kiểu Màn hình

Ultra Retina Tandem OLED

Kích thước màn hình

13.0 inch

Độ phân giải

2064 × 2752 pixel

Tốc độ làm tươi

120 Hz

Tỉ lệ khung hình

4:3

Mật độ điểm ảnh

264 ppi

Tỷ lệ màn hình trên cơ thể

≈ 86.9%

Độ sáng tối đa

1600 cd/m²

Bảo vệ màn hình

Lớp phủ chống phản chiếu, Tùy chọn kính hiển thị kết cấu nano có sẵn trên các mẫu 1TB và 2TB, Lớp phủ không thấm dầu, kính chống trầy xước

Chip

Apple M4

Lõi CPU

10

Công nghệ CPU

3 nm

Tốc độ tối đa của CPU

4.40 GHz

Kiến trúc CPU

64-bit

Loại bộ nhớ

LPDDR5X

GPU

 

Apple M4 GPU (10 lõi)

 

RAM

8GB, 16GB

ROM

256GB, 512GB, 1TB, 2TB

Hệ điều hành

iPadOS 17.5

Camera sau

12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )

Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

Loại đèn flash

Đèn Flash KÉP LED Quad-TONE

Dải động cao (HDR)

Độ phân giải video

2160p @ 24/25/30/60 fps

1080p @ 25/30/60/120/240 fps

Tính năng video

Chế độ điện ảnh (4K, 1080p), Gyro-EIS, ProRes (4K, 1080p)

Cảm biến

3D ToF, Cảm biến độ sâu, LiDAR

Camera trước

12 MP, ƒ/2.4, 122° ( Góc cực rộng )

Phát hiện khuôn mặt

Dải động cao (HDR)

Toàn cảnh

Độ phân giải video

1080p @ 25/30/60 fps

Pin

Li-Poly

10290 mAh

Không thể tháo rời

20 W

SIM

eSIM

Kết nối

USB Type-C 4.0

DisplayPort

Sạc qua cổng USB

Thông số của iPad Pro M4

Kích thước màn hình 

11 inch13 inch

Xuất xứ

Trung Quốc

Tấm nền 

Ultra Retina XDR

Độ phân giải

2420×1668 px2752 x 2064px

Hiệu năng 

Apple M4

Bộ nhớ

256GB|512GB|1TB|2TB

Camera sau

12MP

Camera trước

12MP

Wifi – Mạng di động

Wifi 6E – 5G

Màu sắc

Đen, Bạc

Kích thước tổng

24.97 x 17.75 x 5.3 cm28.16 x 21.55 x 5.1 cm

Trọng lượng

444 gram579 gram

Thông số của iPad Air 6

Thông số 

iPad Air 6 11″ (2024)

iPad Air 12,9″

Xuất xứ

Trung Quốc

Trung Quốc

Kích thước và trọng lượng

247,6 x 178,5 x 6,1 mm, 462 g

280,6 x 214,9 x 6,6mm, 677g

Màn hình

LCD Retina IPS 10,9 inch

1640 × 2360 pixel

Tốc độ làm mới màn hình 60Hz

IPS LCD 12,9 inch Liquid Retina

2048 x 2732 pixel

Tốc độ làm mới màn hình 60Hz

Bộ xử lý

Apple M2

Apple M2

RAM, bộ nhớ và giá cả

RAM 8GB, bộ nhớ trong 64/256GB

RAM 8GB, bộ nhớ trong 64/256GB

Phần mềm

iPadOS 17

iPadOS 17

Máy ảnh

Camera chính: 12MP, Camera selfie: 12MP

Camera chính: 12MP, Camera selfie: 12MP

Kích thước pin

7.607 mAh

10.758 mAh

Tốc độ sạc

USB-C, có dây hơn 20W

USB-C, có dây hơn 30W

Thông số của iPad Pro M2 2022

Xuất xứ

Trung Quốc

Kích thước tổng

11inch – 12.9inch

Trọng lượng

466gr

Màu sắc

Xám và bạc

Hiệu năng 

Apple M2

Bộ nhớ

128BG|256GB|512GB

Camera sau

12MP|10MP

Camera trước

12MP

Dung lượng pin 

7538 mAh

SIM

5G

Apple Pencil

Apple pencil 1

Thông số của iPad 10

Xuất xứ

Trung Quốc

Kích thước tổng thể

Dài 248.6 mm x Ngang 179.5 mm x Dày 7 mm

Trọng lượng 

477 gram – 481 gram

Màu sắc

Bạc, hồng, vàng và xanh

Kích thước màn hình

10.9 inch

Độ phân giải 

1640 x 2360px

Tấm nền

IPS LCD

Chipset

Apple A14 Bionic

RAM

4GB

Bộ nhớ 

64GB|256GB

Hệ điều hành

iPadOS 16

Dung lượng pin 

28.6 Wh

Camera trước

12MP

Camera sau

12MP

Kết nối Apple Pencil

Apple Pencil 1, Apple Pencil USB-C

Mạng di động

Wifi – 1 Nano SIM & 1 eSIM

Cổng sạc

USB-C

 

.
.
.