Thông số Điện thoại Nokia
Thông số của điện thoại C32
Xuất xứ |
Phần Lan |
Kích thước màn hình |
6.52 inches |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixel |
Kiểu màn hình |
Giọt nước |
Camera sau |
Camera góc rộng: 50MP, AF Camera macro: 2 MP |
Quay video |
1080p@30fps |
Tính năng camera |
Chế độ ban đêm, Chế độ chân dung, Auto HDR |
Camera trước |
8 MP |
Chip |
Unisoc SC9863A (28nm) |
Loại CPU |
Octa-Core xung nhịp lên đến 1.6 GHz |
GPU |
IMG8322 |
RAM |
4 GB |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD lên đến 256GB (khe cắm riêng biệt) |
Pin |
5050 mAh |
Công nghệ sạc |
Sạc 10W |
Cổng sạc |
USB Type-C |
Thẻ SIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
Hệ điều hành |
Android 13 |
Jack tai nghe 3.5 |
Có |
Công nghệ NFC |
Không |
Hỗ trợ mạng |
4G |
Wi-fi |
802.11 b/g/n |
Bluetooth |
v5.2 |
GPS |
GPS/AGPS/Galileo |
Kích thước |
164.6mm x 75.9mm x 8.55mm |
Trọng lượng |
199.4g |
Chỉ số kháng nước |
IP52 |
Cảm biến |
Cảm biến vân tay cạnh bên |
Thông số của điện thoại Nokia 8210 4G
Xuất xứ |
Phần Lan |
Kích thước màn hình |
2.8 inches |
Công nghệ màn hình |
TFT LCD |
Độ phân giải màn hình |
240 x 320 pixels |
Camera sau |
0.3 MP |
Chip |
Unisoc T107 (22 nm) |
Loại CPU |
1.0 GHz Cortex-A7 |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD lên đến 32GB (khe cắm riêng biệt) |
Pin |
Li-Ion 1450 mAh, có thể tháo rời |
Công nghệ sạc |
Sạc 2.75W |
Cổng sạc |
Micro-USB |
Thẻ SIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
Hệ điều hành |
S30+ |
Jack tai nghe 3.5 |
Có |
Công nghệ NFC |
Không |
Hỗ trợ mạng |
4G |
Wi-fi |
Không |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
Không |
Kích thước |
131,3 x 56,2 x 13,8 mm |
Trọng lượng |
107g |
Thông số của điện thoại Nokia 3210 4G
Xuất xứ |
Phần Lan |
Tính năng màn hình |
QVGA |
Kích thước màn hình |
2.4 inches |
Camera sau |
2 MP |
Tính năng camera |
Đèn LED nhấp nháy phía sau |
Chip |
Unisoc T107 |
Bộ nhớ trong |
128 MB |
Pin |
1450 mAh |
Cổng sạc |
USB Type-C |
Thẻ SIM |
2 Nano-SIM |
Jack tai nghe 3.5 |
Có |
Hỗ trợ mạng |
4G |
Bluetooth |
v5.0 |
Kích thước |
122 x 52 x 13,14 mm |
Thông số của điện thoại Nokia 105 DS Pro 4G
Xuất xứ |
Phần Lan |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Độ phân giải |
QQVGA (120 x 160 Pixels) |
Màn hình rộng |
1.77” |
Mặt kính cảm ứng |
Kính thường |
Hệ điều hành |
Series 30+ |
CPU |
Unisoc T107 |
Tốc độ CPU |
1.0 GHz |
RAM |
48 MB |
Dung lượng lưu trữ |
128 MB |
Thẻ nhớ |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB |
Kết nối |
Hỗ trợ 4G 2 Nano SIM Bluetooth v5.0, A2DP Micro USB Jack tai nghe 3.5 mm |
Dung lượng Pin |
1450 mAh |
Loại Pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
2.75 W |
Đèn pin |
Có |
Dạng Pin |
Pin rời |
Kích thước, khối lượng |
Dài 121.5 mm - Ngang 50 mm - Dày 14.4 mm - Nặng 93 g |