Thông số Máy tính bảng Lenovo
Thông số của máy tính bảng Lenovo Tab M9 4G 4GB/64GB
Xuất xứ |
Bắc Kinh |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Độ phân giải |
800 x 1340 Pixels |
Màn hình rộng |
9" - Tần số quét 60 Hz |
Hệ điều hành |
Android 12 |
CPU |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Tốc độ CPU |
2 GHz |
GPU |
Mali-G52 MC2 |
RAM |
4 GB |
Dung lượng lưu trữ |
64 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Micro SD, hỗ trợ tối đa 128 GB |
Camera sau |
Độ phân giải 8 MP FullHD 1080p@fps Zoom kỹ thuật số Xóa phông Làm đẹp Chạm lấy nét HDR Ánh sáng yếu (Chụp đêm) Tự động lấy nét |
Camera trước |
Độ phân giải 2 MP Quay video HD Xóa phông HDR Chụp ban đêm |
Kết nối |
Hỗ trợ 4G 1 Nano SIM Thực hiện cuộc gọi Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band GPS GLONASS GALILEO A-GPS Bluetooth v5.1 Cổng kết nối/sạc Type-C Jack tai nghe 3.5 mm |
Tính năng đặc biệt |
Âm thanh Dolby Atmos Mở khóa bằng khuôn mặt Loa kép Không gian thứ hai Chạm 2 lần mở màn hình Chế độ trẻ em Ghi âm |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin 5100 mAh Loại pin Li-Po Tiết kiệm pin Hỗ trợ sạc tối đa 10 W Sạc kèm theo máy 10 W |
Chất liệu |
Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng |
Dài 214.43 mm - Ngang 136.76 mm - Dày 7.9 mm - Nặng 344 g |
Thông số của máy tính bảng Lenovo Tab M10 4G 3GB/32GB
Xuất xứ |
Bắc Kinh |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Độ phân giải |
1200 x 1920 Pixels |
Màn hình rộng |
10.1" - Tần số quét 60 Hz |
Hệ điều hành |
Android 11 |
CPU |
Unisoc T610 8 nhân |
Tốc độ CPU |
1.8 GHz |
GPU |
Mali-G52 3EE |
RAM |
3 GB |
Dung lượng lưu trữ |
32 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Micro SD, hỗ trợ tối đa 128 GB |
Camera sau |
Độ phân giải 8 MP HD 720p@24fps, fullHD 1080p@fps Xóa phông Làm đẹp HDR Ánh sáng yếu (Chụp đêm) |
Camera trước |
Độ phân giải 5 MP Quay video HD Làm đẹp HDR Chụp ban đêm |
Kết nối |
Hỗ trợ 4G 1 Nano SIM Thực hiện cuộc gọi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band GPS GLONASS A-GPS Bluetooth v5.0 Cổng kết nối/sạc Type-C Jack tai nghe 3.5 mm |
Tính năng đặc biệt |
Âm thanh Dolby Atmos Mở khóa bằng khuôn mặt Loa kép Chạm 2 lần mở màn hình Google Kids Space Ghi âm |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin 5000 mAh Loại pin Li-Po Tiết kiệm pin Hỗ trợ sạc tối đa 10 W Sạc kèm theo máy 10 W |
Chất liệu |
Khung & Mặt lưng kim loại, nhựa |
Kích thước, khối lượng |
Dài 239.84 mm - Ngang 158.62 mm - Dày 8.5 mm - Nặng 460 g |
Thông số của máy tính bảng Lenovo Tab M11 4G 4GB/128GB
Xuất xứ |
Bắc Kinh |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Độ phân giải |
1200 x 1920 Pixels |
Màn hình rộng |
10.95" - Tần số quét 90 Hz |
Hệ điều hành |
Android 13 |
CPU |
MediaTek Helio G88 8 nhân |
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
GPU |
Mali-G52 MC2 |
RAM |
4 GB |
Dung lượng lưu trữ |
128 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Micro SD, hỗ trợ tối đa 1TB |
Camera sau |
Độ phân giải 8 MP Quét tài liệu Google Lens |
Camera trước |
Độ phân giải 5 MP |
Kết nối |
Hỗ trợ 4G 1 Nano SIM Thực hiện cuộc gọi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band GPS GLONASS GALILEO Bluetooth v5.1 Cổng kết nối/sạc Type-C Jack tai nghe 3.5 mm |
Tính năng đặc biệt |
Âm thanh Dolby Atmos chia đôi màn hình 4 loa Google Kids Space Kháng nước, bụi IP52 |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin 7040 mAh Loại pin Li-Po Tiết kiệm pin Hỗ trợ sạc tối đa 10 W Sạc kèm theo máy 10 W |
Kích thước, khối lượng |
Dài 255.26 mm - Ngang 166.31 mm - Dày 7.15 mm - Nặng 465 g |
Thông số của máy tính bảng Lenovo Tab M8 4G 3GB/32GB
Xuất xứ |
Bắc Kinh |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Độ phân giải |
800 x 1280 Pixels |
Màn hình rộng |
8" - Tần số quét 60 Hz |
Hệ điều hành |
Android 12 |
CPU |
MediaTek Helio A22 4 nhân |
Tốc độ CPU |
2 GHz |
GPU |
IMG PowerVR GE8300 |
RAM |
3 GB |
Dung lượng lưu trữ |
32 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Micro SD, hỗ trợ tối đa 128 GB |
Camera sau |
Độ phân giải 5 MP HD 720p@30fps HDR Chạm lấy nét Tự động lấy nét |
Camera trước |
Độ phân giải 2 MP |
Kết nối |
Hỗ trợ 4G 1 Nano SIM Thực hiện cuộc gọi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct GPS GLONASS BDS A-GPS Bluetooth v5.0 Cổng kết nối/sạc Type-C Jack tai nghe 3.5 mm |
Tính năng đặc biệt |
Âm thanh Dolby Atmos Loa kép Google Kids Space |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin 5100 mAh Loại pin Li-Po Tiết kiệm pin Hỗ trợ sạc tối đa 10 W Sạc kèm theo máy 10 W |
Chất liệu |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước, khối lượng |
Dài 197.97 mm - Ngang 119.82 mm - Dày 8.95 mm - Nặng 320 g |