Thông số Tai nghe Sennheiser
Thông số của tai nghe Sennheiser
Thông số của tai nghe Sennheiser Over-ear HD 400S
Thương hiệu |
Sennheiser |
Xuất xứ |
Đức |
Loại tai nghe |
Over-ear, có dây |
Dải tần số |
18 - 20,000 Hz |
Trở kháng |
18 ohms |
Độ nhạy |
120 dB SPL |
Kết nối |
Giắc cắm 3.5mm |
Chiều dài cáp |
1.4 m, tháo rời được |
Trọng lượng |
217 g |
Thông số của tai nghe Sennheiser CLoại tai nghe: Over-ear, không dây
Thương hiệu |
Sennheiser |
Xuất xứ |
Đức |
Loại tai nghe |
Over-ear, không dây |
Dải tần số |
18 - 22,000 Hz |
Trở kháng |
18 ohms (bị động), 480 ohms (chủ động) |
Độ nhạy |
108 dB SPL |
Kết nối |
Bluetooth 5.0, giắc cắm 3.5mm |
Thời gian sử dụng pin |
Lên đến 30 giờ |
Tính năng đặc biệt |
Chống ồn chủ động (ANC) |
Trọng lượng |
238 g |
Thông số của tai nghe Sennheiser DJ (HD 25)
Thương hiệu |
Sennheiser |
Xuất xứ |
Đức |
Loại tai nghe |
In-ear, không dây |
Dải tần số |
16 - 22,000 Hz |
Trở kháng |
70 ohms |
Độ nhạy |
120 dB SPL |
Kết nối |
Giắc cắm 3.5mm, đi kèm adapter 6.3mm |
Chiều dài cáp |
1.5 m |
Trọng lượng |
140 g |
Thông số của tai nghe Sennheiser True Wireless (Momentum True Wireless 2)
Thương hiệu |
Sennheiser |
Xuất xứ |
Đức |
Loại tai nghe |
In-ear, không dây |
Dải tần số |
5 - 21,000 Hz |
Thời gian sử dụng pin |
Khoảng 7 giờ và có thể lên đến 28 giờ với hộp sạc |
Tính năng đặc biệt |
Chống ồn chủ động (ANC), điều khiển cảm ứng |
Kết nối |
Bluetooth 5.1 |
Trọng lượng |
6 g mỗi bên tai nghe, 58 g với hộp sạc |
Thông số của tai nghe Sennheiser Momentum In-Ear Wireless
Thương hiệu |
Sennheiser |
Xuất xứ |
Đức |
Loại tai nghe |
In-ear, không dây |
Dải tần số |
15 - 22,000 Hz |
Trở kháng |
18 ohms |
Độ nhạy |
112 dB SPL |
Kết nối |
Bluetooth 4.1, hỗ trợ aptX |
Thời gian sử dụng pin |
Lên đến 10 giờ |
Tính năng đặc biệt |
Tích hợp microphone và điều khiển từ xa |
Trọng lượng |
53 g |