• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Điện thoại Samsung

Đăng lúc: 2024-07-24 09:43:43 (4.7 | 43 đánh giá )


Galaxy M55 5G

Thông số

Galaxy M55 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

180 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED+, 120Hz, độ sáng 1000

Kích thước màn hình

6.7 inches

Độ phân giải

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 7 Gen 1 

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP ( Cam chính )

8 MP ( Góc rộng )

2 MP ( Macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30/60fps

Cam trước 

1 Cam

50 MP

Video

4K@30fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

45W

 

Galaxy M35 5G

Thông số

Galaxy M35 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

222 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED, 120Hz, độ sáng 1000

Kích thước màn hình

6.6 inches

Độ phân giải

1080 x 2340 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Exynos 1380

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP ( Cam chính )

8 MP ( Góc rộng )

5 MP (macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps

Cam trước 

1 Cam

13 MP

Video

4K@30fps, 1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

6000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

 

Galaxy M15 5G

Thông số

Galaxy M15 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

217 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED, 90Hz, độ sáng tối đa 800

Kích thước màn hình

6.5 inches

Độ phân giải

1080 x 2340 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Mediatek Dimensity 6100+

Bộ nhớ trong

128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP ( Cam chính )

5 MP ( Góc rộng )

2 MP ( Macro)

Video

1080p@30fps

Cam trước 

1 Cam

13 MP

Video

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Pin 

6000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

 

Galaxy A55 5G

Thông số

Galaxy A55 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

213 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1000

Kích thước màn hình

6.6 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Exynos 1480

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP (Cam chính)

12 MP (Góc rộng)

5 MP (macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30/60fps

Cam trước 

1 Cam

32 MP

Video

4K@30fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

 

Galaxy A35 5G

Thông số

Galaxy A35 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

209 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED, 120Hz, độ sáng tối đa 1000

Kích thước màn hình

6.6 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Exynos 1380

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP ( Cam chính )

8 MP ( Góc rộng )

5 MP (macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30/60fps

Cam trước 

1 Cam

13 MP

Video

4K@30fps, 1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

 

Galaxy A25 5G

Thông số

Galaxy A25 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

197 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED, 120Hz, độ sáng tối đa 1000

Kích thước màn hình

6.5 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Exynos 1280

Bộ nhớ trong

128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP ( Cam chính )

8 MP ( Góc rộng )

2 MP (macro)

Video

4K@30fps, 1080p@30fps

Cam trước 

1 Cam

13 MP

Video

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Pin 

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

 

Galaxy A15 5G

Thông số

Galaxy A15 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

200 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED, 90Hz, độ sáng tối đa 800

Kích thước màn hình

6.5 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Mediatek Dimensity 6100+ 

Bộ nhớ trong

128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP ( Cam chính )

5 MP ( Góc rộng )

2 MP (macro)

Video

1080p@30fps

Cam trước 

1 Cam

13 MP

Video

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Pin 

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

 

Galaxy A05, A05s

Thông số

Galaxy A05

Galaxy A05s

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

195 g

194 g

SIM

2 SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

PLS LCD

PLS LCD, 90Hz

Kích thước màn hình

6.7 inches

6.7 inches

Độ phân giải

720 x 1600

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Mediatek Helio G85

Snapdragon 680 4G 

Bộ nhớ trong

64GB 4GB RAM, 

128GB 4GB RAM, 

128GB 6GB RAM

64GB 4GB RAM, 

128GB 4GB RAM, 

128GB 6GB RAM

Cam sau

 

50 MP ( Cam chính )

2 MP

50 MP ( Cam chính )

2MP

2MP

Video

1080p@30/60fps

1080p@30/60fps

Cam trước 

1 Cam

8 MP

13 MP

Video

1080p@30fps

1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Pin 

5000 mAh

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

25W

 

Galaxy S24, S24+, S24 Ultra

Thông số

Galaxy S24

Galaxy S24+

Galaxy S24 Ultra

Xuất xứ

Hàn Quốc 

Thân máy 

Khối lượng

167 g

196 g

232 g

SIM

2 SIM

2 SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600

Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600

Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600

Kích thước màn hình

6.2 inches

6.7 inches

6.8 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

1440 x 3120

1440 x 3120

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 3

Snapdragon 8 Gen 3 

Snapdragon 8 Gen 3

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 8GB RAM

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

Cam sau

 

50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 67mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng)

50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 67mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng)

200 MP, f/1.7, 24mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 67mm (Cam tele)

50 MP, f/3.4, 111mm

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng)

Video

8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, HDR10+

8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, HDR10+

8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

12 MP

12 MP

12 MP

Video

4K@30/60fps, 1080p@30fps

4K@30/60fps, 1080p@30fps

4K@30/60fps, 1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Không

Không

Pin 

4000 mAh

4900 mAh

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

45W

45W 

Không dây

15W

15W 

15W

Galaxy S23, S23+, S23 Ultra

Thông số

Galaxy S23

Galaxy S23+

Galaxy S23 Ultra

Xuất xứ

Hàn Quốc 

Thân máy 

Khối lượng

168 g

196 g

234 g

SIM

2 SIM

2 SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750

Kích thước màn hình

6.1 inches

6.6 inches

6.8 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

1080 x 2340

1440 x 3088

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 2

Snapdragon 8 Gen 2

Snapdragon 8 Gen 2

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM

256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM

256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

Cam sau

 

50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 70mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng)

50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 70mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng)

200 MP, f/1.7, 24mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 70mm (Cam tele)

10 MP, f/4.9, 230mm 

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng)

Video

8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+

8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+

8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

12 MP

12 MP

12 MP

Video

4K@30/60fps, 1080p@30fps

4K@30/60fps, 1080p@30fps

4K@30/60fps, 1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không 

Không

Không

Pin 

3900 mAh

4700 mAh

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

45W

45W

Không dây

15W

15W

15W

 

Galaxy S22, S22+, S22 Ultra

Thông số

Galaxy S22

Galaxy S22+

Galaxy S22 Ultra

Xuất xứ

Hàn Quốc 

Thân máy 

Khối lượng

167 g 

195 g 

228 g

SIM

2 SIM

2 SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1300

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750

Kích thước màn hình

6.1 inches

6.6 inches

6.8 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

1080 x 2340

1440 x 3088 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 1

Snapdragon 8 Gen 1

Snapdragon 8 Gen 1

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

Cam sau

 

50 MP, f/1.8, 23mm ( Cam chính )

10 MP, f/2.4, 70mm ( Cam tele )

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ ( Góc rộng )

50 MP, f/1.8, 23mm ( Cam chính )

10 MP, f/2.4, 70mm ( Cam tele )

12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ ( Góc rộng )

108 MP, f/1.8, 23mm ( Cam chính )

10 MP, f/2.4, 70mm ( Cam tele )

10 MP, f/4.9, 230mm 

10 MP, f/4.9, 230mm 

Video

8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

10 MP

10 MP

40 MP

Video

4K@30/60fps, 1080p@30fps

4K@30/60fps, 1080p@30fps

4K@30/60fps, 1080p@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không 

Không

Không

Pin 

3700 mAh

4500 mAh

5000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

45W

45W 

Không dây

15W

15W

15W

 

Galaxy S23 FE

Thông số

Galaxy S23 FE

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

209 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1450

Kích thước màn hình

6.4 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 1

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính)

8 MP, f/2.4, 75mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng)

Video

8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps

Cam trước 

1 Cam

10 MP

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4500 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy S21 FE 5G

Thông số

Galaxy S21 FE 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

177 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+

Kích thước màn hình

6.4 inches

Độ phân giải

1080 x 2340

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 888 5G

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

12 MP, f/1.8, 26mm (Cam chính)

8 MP, f/2.4, 76mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (Góc rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

32 MP

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4500 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy S20 FE 

Thông số

Galaxy S20 FE 

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

190 g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Super AMOLED, 120Hz, HDR10+

Kích thước màn hình

6.5 inches

Độ phân giải

1080 x 2400

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 865 5G

Bộ nhớ trong

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

3 Cam

12 MP, f/1.8, 26mm (Cam chính)

8 MP, f/2.4, 76mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 13mm 123˚ (Góc rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Cam trước 

1 Cam

32 MP

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4500 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy Z Fold 6

Thông số

Galaxy Z Fold 6

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

239 g 

SIM

2 SIM

IP48 kháng nước

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600

Kích thước màn hình

7.6 inches

Độ phân giải

1856 x 2160

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 3

Bộ nhớ trong

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP, f/1.8, 23mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 66mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (Góc rộng)

Video

8K@30fps

4K@60fps

1080p@60/120/240fps

720p@960fps

HDR10+

Cam trước 

1 Cam

4 MP

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4400 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy Z Flip 6

Thông số

Galaxy Z Flip 6

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

187 g 

SIM

2 SIM

IP48 Chống nước

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600

Kích thước màn hình

6.7 inches

Độ phân giải

1080 x 2640

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 3 

Bộ nhớ trong

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM

Cam sau

2 Cam

50 MP, f/1.8, 23mm (Cam chính)

12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@60/120/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

10 MP

Video

4K@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4000 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy Z Fold 5

Thông số

Galaxy Z Fold 5

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

253 g 

SIM

2 SIM

IPX8 Kháng nước 

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+

Kích thước màn hình

7.6 inches

Độ phân giải

1812 x 2176 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 2

Bộ nhớ trong

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP, f/1.8, 23mm (w

10 MP, f/2.4, (tel

12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (

Video

8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

4 MP

10MP (Cover cam)

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4400 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy Z Flip 5

Thông số

Galaxy Z Flip 5

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

187 g

SIM

2 SIM

IPX8 Chống nước

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750

Kích thước màn hình

6.7 inches

Độ phân giải

1080 x 2640 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8 Gen 2

Bộ nhớ trong

256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM

Cam sau

2 Cam

12 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính)

12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

10 MP

Video

4K@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

3700 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy Z Fold 4

Thông số

Galaxy Z Fold 4

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

263 g

SIM

2 SIM

IPX8 Chống nước

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200

Kích thước màn hình

7.6 inches

Độ phân giải

1812 x 2176

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8+ Gen 1

Bộ nhớ trong

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

50 MP, f/1.8, 23mm (Cam chính)

10 MP, f/2.4, 66mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (Góc rộng)

Video

8K@24fps, 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+

Cam trước 

1 Cam

4 MP

10MP (Cover cam)

Video

4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4400 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy Z Flip 4

Thông số

Galaxy Z Flip 4

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

187 g

SIM

2 SIM

IPX8 Chống nước

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200

Kích thước màn hình

6.7 inches

Độ phân giải

1080 x 2640

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 8+ Gen 1

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM

Cam sau

2 Cam

12 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính)

12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

10 MP

Video

4K@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

3700 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

15W

 

Galaxy Z Fold 3 5G

Thông số

Galaxy Z Fold 3 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

271g

SIM

2 SIM

IPX8 Chống nước

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200

Kích thước màn hình

7.6 inches

Độ phân giải

1768 x 2208

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 888 5G

Bộ nhớ trong

256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM

Cam sau

3 Cam

12 MP, f/1.8, 26mm (Cam chính)

12 MP, f/2.4, 52mm (Cam tele)

12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (Góc rộng)

Video

4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+

Cam trước 

1 Cam

4MP

10MP (Cover cam)

Video

4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

4400 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

25W

Không dây

11W

 

Galaxy Z Flip 3 5G

Thông số

Galaxy Z Flip 3 5G

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

183g

SIM

2 SIM

IPX8 Chống nước

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200

Kích thước màn hình

6.7 inches

Độ phân giải

1080 x 2640 

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 888 5G 

Bộ nhớ trong

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

Cam sau

2 Cam

12 MP, f/1.8, 27mm (Cam chính)

12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

10 MP

Video

4K@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

3300 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

15W

Không dây

10W

 

Galaxy Z Flip

Thông số

Galaxy Z Flip

Xuất xứ

Hàn Quốc

Thân máy 

Khối lượng

183g

SIM

2 SIM

Thông số hiển thị

Màn hình

Foldable Dynamic AMOLED, HDR10+

Kích thước màn hình

6.7 inches

Độ phân giải

1080 x 2636

Vi xử lý & đồ họa 

Chipset

Snapdragon 855+

Bộ nhớ trong

256GB 8GB RAM

Cam sau

2 Cam

12 MP, f/1.8, 27mm (Cam chính)

12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng)

Video

4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+

Cam trước 

1 Cam

10MP

Video

4K@30fps

Âm thanh

jack cắm 3.5mm

Không

Pin 

3300 mAh

Công nghệ sạc

Có dây

15W

 

Tin tức liên quan

2024-07-03 16:06:01

Thu cũ đổi mới Samsung

2024-07-20 12:15:43

Thông số iPhone

2024-07-24 09:24:25

Thông số Tai nghe Bose

2024-07-24 09:26:00

Thông số Tai nghe Jabra

2024-07-24 09:26:42

Thông số Tai nghe Razer

2024-07-24 09:27:40

Thông số Tai nghe Shokz

2024-07-24 09:28:19

Thông số Loa B&O

2024-07-24 09:28:59

Thông số Loa Bose

2024-07-24 09:29:25

Thông số Loa Dynaudio

2024-07-24 09:30:23

Thông số Loa Jabra

2024-07-24 09:30:57

Thông số Loa Klipsch

2024-07-24 09:31:29

Thông số Macbook

2024-07-24 09:31:54

Thông số Camera insta 360

2024-07-24 09:32:24

Thông số Flycam DJI

2024-07-24 09:32:45

Thông số Gopro

2024-07-24 09:33:46

Thông số Tai nghe Sony

2024-07-24 09:34:08

Thông số Tai nghe B&O

2024-07-24 09:34:33

Thông số Tai nghe Beats

2024-07-24 09:35:39

Thông số Imac

2024-07-24 09:36:40

Thông số iPad

2024-07-24 09:37:09

Thông số Laptop Acer

2024-07-24 09:37:35

Thông số Laptop Dell

2024-07-24 09:37:57

Thông số Laptop HP

2024-07-24 09:38:21

Thông số Laptop Lenovo

2024-07-24 09:40:04

Thông số Action Camera

2024-07-24 09:40:29

Thông số Tai nghe Airpods

2024-07-24 09:41:57

Thông số Gimbal DJI

2024-07-24 09:42:17

Thông số Gimbal Zhiyun

2024-07-24 09:45:57

Thông số Laptop Asus

2024-07-24 09:46:18

Thông số Laptop MSI

2024-07-24 09:46:40

Thông số Loa JBL

2024-07-24 09:47:01

Thông số Loa Marshall

2024-07-24 09:48:01

Thông số Máy ảnh Canon

2024-07-24 09:48:21

Thông số Máy ảnh Nikon

2024-07-24 09:48:45

Thông số Máy ảnh Sony

2024-07-24 09:49:07

Thông số Tai nghe JBL

2024-07-24 09:50:17

Thông số Tai nghe Samsung

2024-07-24 09:51:32

Thông số Ống kính Sony


Danh mục liên quan

.
.
.