Thông số Điện thoại Samsung
Galaxy M55 5G
Thông số |
Galaxy M55 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
180 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED+, 120Hz, độ sáng 1000 |
|||
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2400 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 7 Gen 1 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP ( Cam chính ) 8 MP ( Góc rộng ) 2 MP ( Macro) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
50 MP |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
5000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
45W |
Galaxy M35 5G
Thông số |
Galaxy M35 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
222 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED, 120Hz, độ sáng 1000 |
|||
Kích thước màn hình |
6.6 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Exynos 1380 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP ( Cam chính ) 8 MP ( Góc rộng ) 5 MP (macro) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
13 MP |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
6000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
Galaxy M15 5G
Thông số |
Galaxy M15 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
217 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED, 90Hz, độ sáng tối đa 800 |
|||
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Mediatek Dimensity 6100+ |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP ( Cam chính ) 5 MP ( Góc rộng ) 2 MP ( Macro) |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
13 MP |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Có |
|||
Pin |
6000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
Galaxy A55 5G
Thông số |
Galaxy A55 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
213 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1000 |
|||
Kích thước màn hình |
6.6 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Exynos 1480 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP (Cam chính) 12 MP (Góc rộng) 5 MP (macro) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
32 MP |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
5000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
Galaxy A35 5G
Thông số |
Galaxy A35 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
209 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED, 120Hz, độ sáng tối đa 1000 |
|||
Kích thước màn hình |
6.6 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Exynos 1380 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP ( Cam chính ) 8 MP ( Góc rộng ) 5 MP (macro) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
13 MP |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
5000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
Galaxy A25 5G
Thông số |
Galaxy A25 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
197 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED, 120Hz, độ sáng tối đa 1000 |
|||
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Exynos 1280 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP ( Cam chính ) 8 MP ( Góc rộng ) 2 MP (macro) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
13 MP |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Có |
|||
Pin |
5000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
Galaxy A15 5G
Thông số |
Galaxy A15 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
200 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED, 90Hz, độ sáng tối đa 800 |
|||
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Mediatek Dimensity 6100+ |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP ( Cam chính ) 5 MP ( Góc rộng ) 2 MP (macro) |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
13 MP |
|||
Video |
1080p@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Có |
|||
Pin |
5000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
Galaxy A05, A05s
Thông số |
Galaxy A05 |
Galaxy A05s |
|
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||
Thân máy |
Khối lượng |
195 g |
194 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
PLS LCD |
PLS LCD, 90Hz |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.7 inches |
|
Độ phân giải |
720 x 1600 |
1080 x 2400 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Mediatek Helio G85 |
Snapdragon 680 4G |
Bộ nhớ trong |
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
|
Cam sau |
50 MP ( Cam chính ) 2 MP |
50 MP ( Cam chính ) 2MP 2MP |
|
Video |
1080p@30/60fps |
1080p@30/60fps |
|
Cam trước |
1 Cam |
8 MP |
13 MP |
Video |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Có |
Có |
Pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
25W |
Galaxy S24, S24+, S24 Ultra
Thông số |
Galaxy S24 |
Galaxy S24+ |
Galaxy S24 Ultra |
|
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
167 g |
196 g |
232 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
2 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600 |
Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600 |
Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600 |
Kích thước màn hình |
6.2 inches |
6.7 inches |
6.8 inches |
|
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
1440 x 3120 |
1440 x 3120 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 8GB RAM |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
|
Cam sau |
50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 67mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng) |
50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 67mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng) |
200 MP, f/1.7, 24mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 67mm (Cam tele) 50 MP, f/3.4, 111mm 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng) |
|
Video |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, HDR10+ |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, HDR10+ |
8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, HDR10+ |
|
Cam trước |
1 Cam |
12 MP |
12 MP |
12 MP |
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Pin |
4000 mAh |
4900 mAh |
5000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
45W |
45W |
Không dây |
15W |
15W |
15W |
Galaxy S23, S23+, S23 Ultra
Thông số |
Galaxy S23 |
Galaxy S23+ |
Galaxy S23 Ultra |
|
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
168 g |
196 g |
234 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
2 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750 |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750 |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750 |
Kích thước màn hình |
6.1 inches |
6.6 inches |
6.8 inches |
|
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
1080 x 2340 |
1440 x 3088 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 2 |
Snapdragon 8 Gen 2 |
Snapdragon 8 Gen 2 |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
|
Cam sau |
50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 70mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng) |
50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 70mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng) |
200 MP, f/1.7, 24mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 70mm (Cam tele) 10 MP, f/4.9, 230mm 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (Góc rộng) |
|
Video |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+ |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+ |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+ |
|
Cam trước |
1 Cam |
12 MP |
12 MP |
12 MP |
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Pin |
3900 mAh |
4700 mAh |
5000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
45W |
45W |
Không dây |
15W |
15W |
15W |
Galaxy S22, S22+, S22 Ultra
Thông số |
Galaxy S22 |
Galaxy S22+ |
Galaxy S22 Ultra |
|
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
|||
Thân máy |
Khối lượng |
167 g |
195 g |
228 g |
SIM |
2 SIM |
2 SIM |
2 SIM |
|
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1300 |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750 |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750 |
Kích thước màn hình |
6.1 inches |
6.6 inches |
6.8 inches |
|
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
1080 x 2340 |
1440 x 3088 |
|
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
|
Cam sau |
50 MP, f/1.8, 23mm ( Cam chính ) 10 MP, f/2.4, 70mm ( Cam tele ) 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ ( Góc rộng ) |
50 MP, f/1.8, 23mm ( Cam chính ) 10 MP, f/2.4, 70mm ( Cam tele ) 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ ( Góc rộng ) |
108 MP, f/1.8, 23mm ( Cam chính ) 10 MP, f/2.4, 70mm ( Cam tele ) 10 MP, f/4.9, 230mm 10 MP, f/4.9, 230mm |
|
Video |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
|
Cam trước |
1 Cam |
10 MP |
10 MP |
40 MP |
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
Không |
Không |
Pin |
3700 mAh |
4500 mAh |
5000 mAh |
|
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
45W |
45W |
Không dây |
15W |
15W |
15W |
Galaxy S23 FE
Thông số |
Galaxy S23 FE |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
209 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1450 |
|||
Kích thước màn hình |
6.4 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 1 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính) 8 MP, f/2.4, 75mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
10 MP |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4500 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy S21 FE 5G
Thông số |
Galaxy S21 FE 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
177 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
Kích thước màn hình |
6.4 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2340 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 888 5G |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
12 MP, f/1.8, 26mm (Cam chính) 8 MP, f/2.4, 76mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
32 MP |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4500 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy S20 FE
Thông số |
Galaxy S20 FE |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
190 g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Super AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2400 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 865 5G |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
12 MP, f/1.8, 26mm (Cam chính) 8 MP, f/2.4, 76mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 13mm 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
||||
Cam trước |
1 Cam |
32 MP |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4500 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy Z Fold 6
Thông số |
Galaxy Z Fold 6 |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
239 g |
|||
SIM |
2 SIM IP48 kháng nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600 |
|||
Kích thước màn hình |
7.6 inches |
||||
Độ phân giải |
1856 x 2160 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 3 |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP, f/1.8, 23mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 66mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (Góc rộng) |
|||
Video |
8K@30fps 4K@60fps 1080p@60/120/240fps 720p@960fps HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
4 MP |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4400 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy Z Flip 6
Thông số |
Galaxy Z Flip 6 |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
187 g |
|||
SIM |
2 SIM IP48 Chống nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 2600 |
|||
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2640 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 3 |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
2 Cam |
50 MP, f/1.8, 23mm (Cam chính) 12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@60/120/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
10 MP |
|||
Video |
4K@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4000 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy Z Fold 5
Thông số |
Galaxy Z Fold 5 |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
253 g |
|||
SIM |
2 SIM IPX8 Kháng nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
Kích thước màn hình |
7.6 inches |
||||
Độ phân giải |
1812 x 2176 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 2 |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP, f/1.8, 23mm (w 10 MP, f/2.4, (tel 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm ( |
|||
Video |
8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
4 MP 10MP (Cover cam) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4400 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy Z Flip 5
Thông số |
Galaxy Z Flip 5 |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
187 g |
|||
SIM |
2 SIM IPX8 Chống nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1750 |
|||
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2640 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 2 |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
2 Cam |
12 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính) 12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
10 MP |
|||
Video |
4K@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
3700 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy Z Fold 4
Thông số |
Galaxy Z Fold 4 |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
263 g |
|||
SIM |
2 SIM IPX8 Chống nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200 |
|||
Kích thước màn hình |
7.6 inches |
||||
Độ phân giải |
1812 x 2176 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8+ Gen 1 |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
50 MP, f/1.8, 23mm (Cam chính) 10 MP, f/2.4, 66mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (Góc rộng) |
|||
Video |
8K@24fps, 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
4 MP 10MP (Cover cam) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4400 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy Z Flip 4
Thông số |
Galaxy Z Flip 4 |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
187 g |
|||
SIM |
2 SIM IPX8 Chống nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200 |
|||
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2640 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 8+ Gen 1 |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
2 Cam |
12 MP, f/1.8, 24mm (Cam chính) 12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
10 MP |
|||
Video |
4K@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
3700 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
15W |
Galaxy Z Fold 3 5G
Thông số |
Galaxy Z Fold 3 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
271g |
|||
SIM |
2 SIM IPX8 Chống nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200 |
|||
Kích thước màn hình |
7.6 inches |
||||
Độ phân giải |
1768 x 2208 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 888 5G |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM |
||||
Cam sau |
3 Cam |
12 MP, f/1.8, 26mm (Cam chính) 12 MP, f/2.4, 52mm (Cam tele) 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
4MP 10MP (Cover cam) |
|||
Video |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
4400 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
25W |
|||
Không dây |
11W |
Galaxy Z Flip 3 5G
Thông số |
Galaxy Z Flip 3 5G |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
183g |
|||
SIM |
2 SIM IPX8 Chống nước |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1200 |
|||
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2640 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 888 5G |
|||
Bộ nhớ trong |
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
2 Cam |
12 MP, f/1.8, 27mm (Cam chính) 12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
10 MP |
|||
Video |
4K@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
3300 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
15W |
|||
Không dây |
10W |
Galaxy Z Flip
Thông số |
Galaxy Z Flip |
||||
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
Thân máy |
Khối lượng |
183g |
|||
SIM |
2 SIM |
||||
Thông số hiển thị |
Màn hình |
Foldable Dynamic AMOLED, HDR10+ |
|||
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
||||
Độ phân giải |
1080 x 2636 |
||||
Vi xử lý & đồ họa |
Chipset |
Snapdragon 855+ |
|||
Bộ nhớ trong |
256GB 8GB RAM |
||||
Cam sau |
2 Cam |
12 MP, f/1.8, 27mm (Cam chính) 12 MP, f/2.2, 123˚ (Góc rộng) |
|||
Video |
4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
||||
Cam trước |
1 Cam |
10MP |
|||
Video |
4K@30fps |
||||
Âm thanh |
jack cắm 3.5mm |
Không |
|||
Pin |
3300 mAh |
||||
Công nghệ sạc |
Có dây |
15W |