• 2handland xin chào!
  • Liên hệ ngay: 0795507777

Thông số Action Camera


Thông số của Action Camera DJI Osmo Action 4

Thông tin chung

Xuất xứ

Trung Quốc

Kích thước

70,5×44,2×32,8 mm (L×W×H)

Trọng lượng

145 g

Chống nước

18m (không dùng case chống thấm)

60m (sử dụng case chống thấm)

Số lượng micro

3

Màn hình cảm ứng 

Màn hình trước: 1,4-inch 323 ppi 320×320

Màn hình sau: 2,25-inch 326 ppi 360×640

Độ sáng màn hình trước/sau: 750±50 cd/m²

Hỗ trợ thẻ SD

microSD (tối đa 512 GB)

Thẻ microSD khuyên dùng

SanDisk Extreme Pro 32GB V30 A2 UHS-I Speed Grade 3

Kingston Canvas Go!Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3

Kingston Canvas Go!Plus 128GB UHS-I Speed Grade 3

Kingston Canvas React Plus 64GB UHS-II Speed Grade 3

Kingston Canvas React Plus 128GB UHS-II Speed Grade 3

Kingston Canvas React Plus 256GB UHS-II Speed Grade 3

Lexar Pro 512GB SDXC UHS-I V30 R160/W120 (1066x)

Lexar Pro 256GB SDXC UHS-I V30 R160/W120 (1066x)

Camera

Cảm biến 

1/1.3-inch CMOS

Ống kính

FOV: 155°

Khẩu độ: f/2.8

Phạm vi lấy nét: 0,4m đến ∞

Dải ISO

Photo: 100-12800

Video: 100-12800

Tốc độ màn trập điện tử

Photo: 1/8000 – 30s

Video: 1/8000s đến giới hạn khung hình trên một giây

Độ phân giải ảnh tối đa

3648×2736

Zoom

Photo: 4x

Video: Max 2×

Slow Motion/Timelapse: Không khả dụng

Chế độ chụp hình

Đơn – Single: 10MP

Đếm ngược: Tắt/ 0.5/1/2/3/5/10s

Tiêu chuẩn ghi

4K (4:3):3840×2880@24/25/30/48/50/60fps

4K (16:9): 3840×2160@100/120fps

4K (16:9): 3840×2160@24/25/30/48/50/60fps

2.7K (4:3): 2688×2016@24/25/30/48/50/60fps

2.7K (16:9): 2688×1512@100/120fps

2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps

1080p (16:9): 1920×1080@100/120/200/240fps

1080p (16:9):1920×1080@24/25/30/48/50/60fps

Slow Motion

4K: 4× (120fps)

2.7K: 4× (120fps)

1080p: 8× (240fps), 4× (120fps)

Hyperlapse

4K/2.7K/1080p: Auto/×2/×5/×10/×15/×30

Timelapse

4K/2.7K/1080p tại 30fps

Intervals: 0.5/1/2/3/4/5/6/7/8/10/13/15/20/25/30/40 giây

Duration: 5/10/20/30 phút, 1/2/3/5 giờ, ∞

Chống rung

RockSteady 3.0

RockSteady 3.0+

HorizonBalancing

HorizonSteady

Tốc độ bit video tối đa

130 Mbps

Hệ thốn tệp được hỗ trợ

exFAT

Định dạng ảnh

JPEG/RAW

Định dạng video

MP4 (H.264/HEVC)

Dung lượng lưu trữ tích hợp

Không tích hợp bộ nhớ trong, nhưng dung lượng lưu trữ có thể được mở rộng bằng cách lắp thẻ nhớ microSD

Đầu ra âm thanh 

48 kHz 16-bit; AAC

Pin

Loại pin

LiPo 1S

Dung lượng

1770 mAh

Năng lượng

6.8 Wh

Điện áp 

3.85 V

Nhiệt độ hoạt động

-20° đến 45°C

Nhiệt độ sạc 

5° đến 40° C

Thời gian hoạt động

160 phút

Khả năng kết nối

Dải tần số hoạt động Wi-Fi

2.400-2.4835 GHz

5.150-5.250 GHz

5.725-5.850 GHz

Giao thức Wi-Fi

802.11 a/b/g/n/ac

Công suất phát Wi-Fi (EIRP)

2.4 GHz: < 16 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)

5.1 GHz: < 14 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)

5.8 GHz: < 14 dBm (FCC/CE/SRRC)

Dải tần số hoạt động Bluetooth

2.400 – 2.4835 GHz

Công suất phát Bluetooth (EIRP)

< 3 dBm

Giao thức Bluetooth

BLE 5.0

Thông số Action camera Insta360 One RS-1inch 360 edition

Xuất xứ 

Trung Quốc

Trọng lượng 

239g

Kích thước 

53,2×49,5×129,3mm

Độ dài tiêu cự tương đương 35mm

6.52mm

Độ phân giải ảnh

6528×3264 (2: 1)

Độ phân giải video 

5888×2944 @ 30 khung hình / giây

6144×3072 @ 25/24 khung hình / giây

3840×1920 @ 30/25/24 khung hình / giây

3040×1520 @ 50 khung hình / giây

Định dạng ảnh 

RAW (dng) (Tệp RAW yêu cầu phần mềm trên PC / Mac để xuất.)

Định dạng video

Insv (có thể xuất qua App hoặc Studio)

Chế độ ảnh

Tiêu chuẩn, HDR, Khoảng thời gian, Starlapse, Burst, PureShot

Chế độ video

Video tiêu chuẩn, Timelapse, TimeShift, Ghi vòng lặp

Cấu hình màu

Chuẩn, Sống động, LOG

Thời gian chạy 

62 phút * Thử nghiệm trong môi trường phòng thí nghiệm ở chế độ 6K @ 30fps

Tốc độ bit tối đa của video

120 Mbps

Con quay hồi chuyển

Con quay hồi chuyển 6 trục 

Các thiết bị tương thích

Thiết bị iOS: Tương thích với các thiết bị di động iOS có chip A11 trở lên và phiên bản iOS 11.0 trở lên.

 

Thiết bị Android: Các thiết bị Android có chip Kirin 980, chip Snapdragon 845, chip Exynos 9810, chip Tensor trở lên.

Live streaming

360 Live, Reframe Live (người phát trực tiếp đặt một góc nhìn cố định)

Giá trị phơi bày

± 4EV

Dải ISO

Ảnh: 100-3200

Video: 100-3200

Tốc độ màn trập

Ảnh: 1/8000 – 120s

Video: 1/8000 – đến giới hạn khung hình mỗi giây

Cân bằng trắng

2000 nghìn-10000 nghìn

Chế độ âm thanh

Giảm gió

Âm thanh nổi

Định dạng âm thanh

48 kHz, AAC

Bluetooth

BLE5.0

Wifi

5 GHz, 802.11ac (Phạm vi tiêu chuẩn khoảng 20 mét, tốc độ truyền tối đa 20MB / s)

USB

Loại-C

Thẻ micro SD

Nên sử dụng thẻ microSD định dạng exFAT với giao diện bus UHS-I và xếp hạng Video Speed Class V30 (chính xác là loại này, không cao hơn hoặc thấp hơn) với bộ nhớ tối đa 1TB.

Dung lượng pin

1350mAh

Phương thức sạc

USB loại C

Thời gian sạc

90 phút (tắt nguồn)

Nhiệt độ hoạt động

-4 ° F đến 104 ° F (-20 ℃ đến 40 ℃)

Thông số Action camera Osmo Action 3

Thông tin chung

Xuất xứ

Trung Quốc

Kích thước

70,5×44,2×32,8 mm (L×W×H)

Trọng lượng

145 g

Chống nước

16m (không dùng case chống thấm)

60m (sử dụng case chống thấm)

Số lượng micro

3

Màn hình cảm ứng 

Màn hình trước: 1,4-inch 326 ppi 320×320

Màn hình sau: 2,25-inch 326 ppi 360×640

Hỗ trợ thẻ SD

microSD (tối đa 256 GB)

Thẻ microSD khuyên dùng

SanDisk Extreme 32GB V30 A2 UHS-I Speed Grade 3

SanDisk Extreme Pro 32GB V30 A2 UHS-I Speed Grade 3

Kingston Canvas Go!Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3

Kingston Canvas Go!Plus 128GB UHS-I Speed Grade 3

Kingston Canvas React Plus 64GB UHS-II Speed Grade 3

Kingston Canvas React Plus 128GB UHS-II Speed Grade 3

Kingston Canvas React Plus 256GB UHS-II Speed Grade 3

Samsung Pro Plus 256GB V30 A2 UHS-I Speed Grade 3

Camera

Cảm biến 

1/1.7-inch CMOS

Ống kính

FOV: 155°

Khẩu độ: f/2.8

Phạm vi lấy nét: 0,3m đến ∞

Dải ISO

Photo: 100-12800

Video: 100-12800

Tốc độ màn trập điện tử

Photo: 1/8000 – 30s

Video: 1/8000s đến giới hạn khung hình trên một giây

Độ phân giải ảnh tối đa

4000×3000

Zoom

Photo: 4x

Video: 2x (> 60fps), 3x (≤ 60fps, Bật HorizonSteady ), 4x (≤ 60fps, Tắt HorizonSteady)

Slow Motion/Timelapse: Không khả dụng

Chế độ chụp hình

Đơn – Single: 12MP

Đếm ngược: Tắt/ 0.5/1/2/3/5/10s

Tiêu chuẩn ghi

4K (4:3): 4096×3072 tại 24/25/30/48/50/60fps

4K (16:9): 3840×2160 tại 100/120fps

4K (16:9): 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60fps

2.7K (4:3): 2688×2016 tại 24/25/30/48/50/60fps

2.7K (16:9): 2688×1512 tại 100/120fps

2.7K (16:9): 2688×1512 tại 24/25/30/48/50/60fps

1080p (16:9): 1920×1080 tại 100/120/200/240fps

1080p (16:9): 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60fps

Slow Motion

4K: 4× (120fps)

2.7K: 4× (120fps)

1080p: 8× (240fps), 4× (120fps)

Hyperlapse

4K/2.7K/1080p: Auto/×2/×5/×10/×15/×30

Timelapse

4K/2.7K/1080p tại 30fps

Intervals: 0.5/1/2/3/4/5/6/7/8/10/13/15/20/25/30/40 giây

Duration: 5/10/20/30 phút, 1/2/3/5 giờ, ∞

Chống rung

RockSteady 3.0

HorizonBalancing

HorizonSteady

Tốc độ bit video tối đa

130 Mbps

Hệ thốn tệp được hỗ trợ

exFAT

Định dạng ảnh

JPEG/RAW

Định dạng video

MP4 (H.264/HEVC)

Dung lượng lưu trữ tích hợp

Không tích hợp bộ nhớ trong, nhưng dung lượng lưu trữ có thể được mở rộng bằng cách lắp thẻ nhớ microSD

Đầu ra âm thanh 

48 kHz; AAC

Pin

Loại pin

LiPo 1S

Dung lượng

1770 mAh

Năng lượng

6.8 Wh

Điện áp 

3.85 V

Nhiệt độ hoạt động

-20° đến 45°C

Nhiệt độ sạc 

5° đến 40° C

Thời gian hoạt động

160 phút

Khả năng kết nối

Dải tần số hoạt động Wi-Fi

2.400-2.4835 GHz

5.150-5.250 GHz

5.725-5.850 GHz

Giao thức Wi-Fi

802.11 a/b/g/n/ac

Công suất phát Wi-Fi (EIRP)

2.4 GHz: < 16 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)

5.1 GHz: < 14 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)

5.8 GHz: < 14 dBm (FCC/CE/SRRC)

Dải tần số hoạt động Bluetooth

2.400 – 2.4835 GHz

Công suất phát Bluetooth (EIRP)

< 4 dBm

Giao thức Bluetooth

BLE 5.0

Thông số Action camera GoPro Hero 12

Xuất xứ 

Hoa Kỳ

Trọng lượng 

154g

Kích thước 

71.8 x 50.8 x 33.6mm

Pin

Pin Enduro 1720mAh có thể tháo rời

Cảm biến 

1/1.9″ CMOS 27,6 MP

Bộ xử lý 

GP2

Chống rung

HyperSmooth 6.0

Khẩu độ

F/2.5

FOV

156° ở tỷ lệ khung hình 8:7

Tiêu cự tương đương 35mm

Tối thiểu = 12mm

Tối đa = 39mm

Định dạng ảnh 

JPG; RAW

Chụp ảnh từ video

24,69MP từ (8:7) Video 5,3K

21,16MP từ (4:3) Video 5,3K

15,87MP từ (16:9) Video 5,3K

Tỷ lệ khung hình

16:9 9:16 4:3 8:7

Độ phân giải video & Tốc độ khung hình

5,3K (8:7) 30/25/24 khung hình/giây

5,3K (16:9) 60/50/30/25/24 khung hình/giây

4K (9:16) 60/50/30/25

4K (16:9) 120/100/60/50/30/25/24 khung hình/giây

2,7K (4:3) 120/100/60/50 khung hình/giây

2,7K (16:9) 240/200 khung hình/giây

1080 (9:16) 60/50/30/25

1080p (16:9) 240/200/120/100/60/50/30/25/24 khung hình/giây

Video HDR

5,3K (16:9) 30/25/24 khung hình/giây

4K (8:7) 30/25/24 khung hình/giây

4K (16:9) 60/50/30/25/24 khung hình / giây

Độ sâu bit video màu

8 bit

10-bit (4K trở lên)

Chuẩn nén video 

H.265 (HEVC)

Tốc độ bit video tối đa

120Mbps

Quay video slow-motion

8x – 2,7K; 1080p

4x – 4K

2x – 5,3K

Live streaming 

1080p/60fps với chống rung HyperSmooth 4.0

Khe cắm thẻ nhớ

Khe cắm đơn: microSD/microSDHC (UHS-I)

Kết nối

USB-C

HDMI

Nhiệt độ hoạt động

-10°C – 35°C

Đồng hồ mã hóa thời gian 

Có 

Loại màn hình 

Màn hình LCD cảm ứng cố định

Kích thước 

2.27 inch 

Độ phân giải 

368 x 552

Màn hình phụ 

Màn hình LCD mặt trước 1,4 inch

Tốc độ màn trập 

Chế độ ảnh: 1/8 đến 30 giây

Chế độ video: 1/480 đến 1/30 giây

ISO

Ảnh: 100 đến 3200

Video: 100 đến 6400

Chế độ chụp 

HDR

Night

Star Trails

Super Slow Motion Movie

Time-Lapse Movie

Điều khiển từ xa 

Không

Vít gắn chân máy

¼”

 

.
.
.